Công Ty TNHH Đất Mới Cam Ranh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đất Mới Cam Ranh do Nguyễn Bích Hằng thành lập vào ngày 02/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đất Mới Cam Ranh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đất Mới Cam Ranh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 2347 Đại lộ Hùng Vương, tổ dân phố Lợi Phúc, Phường Cam Lợi, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201922650

Người ĐDPL: Nguyễn Bích Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 4201922650

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đất Mới Cam Ranh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 3830 Tái chế phế liệu N
9 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
10 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
11 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
12 41000 Xây dựng nhà các loại N
13 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
14 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
16 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
18 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
20 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
21 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
22 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 4541 Bán mô tô, xe máy N
26 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
27 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
28 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
29 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
30 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
32 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 46101 Đại lý N
36 46102 Môi giới N
37 46103 Đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
55 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
58 46411 Bán buôn vải N
59 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
60 46413 Bán buôn hàng may mặc N
61 46414 Bán buôn giày dép N
62 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
63 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
64 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
65 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
66 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
67 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
68 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
69 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
70 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
71 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
72 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
73 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
74 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
75 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
76 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
77 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
78 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
79 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
80 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
81 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
82 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
83 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
84 46612 Bán buôn dầu thô N
85 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
86 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
87 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
88 46621 Bán buôn quặng kim loại N
89 46622 Bán buôn sắt, thép N
90 46623 Bán buôn kim loại khác N
91 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
92 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
94 46632 Bán buôn xi măng N
95 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
96 46634 Bán buôn kính xây dựng N
97 46635 Bán buôn sơn, vécni N
98 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
99 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
100 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
101 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
102 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
103 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
104 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
105 46694 Bán buôn cao su N
106 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
107 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
108 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
109 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
110 46900 Bán buôn tổng hợp N
111 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
114 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
115 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
171 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
172 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
173 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
174 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
175 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
176 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
177 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
178 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
179 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
180 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
181 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
182 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
183 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
184 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
185 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
186 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
187 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
188 49200 Vận tải bằng xe buýt N
189 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
190 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
191 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
192 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
193 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
194 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
195 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
196 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
197 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
198 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
199 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
200 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
201 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
202 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
203 49400 Vận tải đường ống N
204 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
205 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
206 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
207 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
208 5224 Bốc xếp hàng hóa N
209 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
210 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
211 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
212 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
213 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
214 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
215 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
216 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
217 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
218 53100 Bưu chính N
219 53200 Chuyển phát N
220 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
221 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
222 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
223 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
224 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
225 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
226 82920 Dịch vụ đóng gói N
227 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107331269

Người đại diện: Trần Đức Nghĩa

P505- G3 khu tập thể Trung Tự - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314218504

Người đại diện: Huỳnh Thị Kim Thi

A6/7Q Quốc Lộ 1A, Khu Phố 3, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313416172

Người đại diện: Phạm Quốc Doanh

A9/8 ấp 1 - Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313231534

Người đại diện: ông Nguyễn Trọng Hiếu

Lô I-9-8, Đường D2 Khu Công nghệ cao Thành phố Hồ Chí Minh - Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313882511

Người đại diện: Lại Nam Hải

95 Trần Trọng Cung - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107413761

Người đại diện: Phạm Tường Minh

Số nhà 20, LK6A C17 Bộ Công An, Khu đô thị Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107329767

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

Số 2, ngõ 39 phố Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314218529

Người đại diện: Lê Trọng Minh

489/8B Mã Lò, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313230160

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Hạnh

19 Đường Thủy Lợi, Khu phố 3 - Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313882487

Người đại diện: Lim Kil Chun

976 Nguyễn Văn Linh, khu phố 3 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313415806

Người đại diện: Phan Thị Mỹ Dung

Phòng A2-10.8, tòa nhà The Mansion, Khu dân cư 13E Nguyễn Vă - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107413793

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuyên

Số 20, ngõ Trạm điện, tổ 8 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết