Công Ty TNHH Idp Nha Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Idp Nha Trang do Nguyễn Chí Ân thành lập vào ngày 04/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Idp Nha Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Idp Nha Trang mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Lô 1, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201929279

Người ĐDPL: Nguyễn Chí Ân

Ngày bắt đầu HĐ: 04/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 4201929279

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Idp Nha Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
26 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
27 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
28 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
29 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
30 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
31 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
32 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
33 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
34 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
35 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
37 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
54 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
55 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
56 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
57 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
58 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
59 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
60 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
61 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
62 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
63 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
68 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
69 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
70 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
71 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
72 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
73 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
74 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
75 46612 Bán buôn dầu thô N
76 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
77 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
78 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
79 46621 Bán buôn quặng kim loại N
80 46622 Bán buôn sắt, thép N
81 46623 Bán buôn kim loại khác N
82 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
85 46632 Bán buôn xi măng N
86 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
87 46634 Bán buôn kính xây dựng N
88 46635 Bán buôn sơn, vécni N
89 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
90 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
91 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
93 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
94 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
95 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
96 46694 Bán buôn cao su N
97 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
98 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
99 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
100 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
101 46900 Bán buôn tổng hợp N
102 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
113 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
114 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
115 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
116 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
117 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
118 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
119 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
120 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
121 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
122 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
123 49400 Vận tải đường ống N
124 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
125 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
126 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
127 51100 Vận tải hành khách hàng không N
128 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
129 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
130 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
131 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
132 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
133 5224 Bốc xếp hàng hóa N
134 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
135 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
136 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
137 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
138 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
139 7710 Cho thuê xe có động cơ N
140 77101 Cho thuê ôtô N
141 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
142 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
143 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
144 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
145 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
146 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
147 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
148 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
149 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
150 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
151 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
152 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102021104

Người đại diện: Hoàng Anh Tuấn

Số 116, ngõ 381 Nguyễn Khang, tổ 12, phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305567650

Người đại diện: Đặng Văn Tín

87 Đình Nghi Xuân Phường Bình Trị Đông - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310668686

Người đại diện: Dương Sơn Lâm

7-9-11 Bạch Đằng - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101847988

Người đại diện: Nguyễn Thái Biên

Số 16, ngách 23, ngõ 34, phố Nguyên Hồng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300542005-001

Người đại diện: Lê Thái Anh Thy

95 Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102021055

Người đại diện: Tạ Quang Thành

Số 1, ngách 260/28, ngõ 260 Cầu Giấy, phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310669658

Người đại diện: Dương Văn Sinh

109 Tân Trang - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305567072

Người đại diện: Tống Văn Vịnh

39 Đường số 5E, Khu phố 21 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101848357

Người đại diện: Phạm Thuý Hồng

số 15 B ngõ 1194 đường Láng, phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311904801

Người đại diện: Huỳnh Khánh An Vân

18B Đường Nam Quốc Cang - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102021094

Người đại diện: Hoàng Đức Trường

Số 38, tổ 29, phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305537215

Người đại diện: Ngô Minh Trực

3 Đường Số 6 KP.8 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết