Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Dựng Khánh Yên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Dựng Khánh Yên do Phan Văn Thanh thành lập vào ngày 14/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Dựng Khánh Yên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Dựng Khánh Yên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khanh Yen Construction Consultant Company Limited

Địa chỉ: Lam Sơn, Xã Cam Thành Bắc, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4201935931

Người ĐDPL: Phan Văn Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 14/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 4201935931

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Dựng Khánh Yên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4541 Bán mô tô, xe máy N
20 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
21 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
22 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
23 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
24 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
25 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
29 46411 Bán buôn vải N
30 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
31 46413 Bán buôn hàng may mặc N
32 46414 Bán buôn giày dép N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
54 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
55 46612 Bán buôn dầu thô N
56 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
57 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
58 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
59 46621 Bán buôn quặng kim loại N
60 46622 Bán buôn sắt, thép N
61 46623 Bán buôn kim loại khác N
62 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
74 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
75 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
76 46694 Bán buôn cao su N
77 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
78 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
79 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
80 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
96 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
97 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
98 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
99 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
100 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
101 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
102 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
103 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
104 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
105 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
106 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
107 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
108 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
109 49200 Vận tải bằng xe buýt N
110 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
111 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
112 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
113 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
114 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
115 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
116 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
117 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
118 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
119 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
120 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
121 49400 Vận tải đường ống N
122 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
123 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
124 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
125 51100 Vận tải hành khách hàng không N
126 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
127 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
128 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
129 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
130 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
131 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
132 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
133 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
134 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
135 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
136 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
137 5224 Bốc xếp hàng hóa N
138 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
139 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
140 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
141 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
142 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
143 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
144 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
145 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
146 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
147 53100 Bưu chính N
148 53200 Chuyển phát N
149 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
150 71101 Hoạt động kiến trúc N
151 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
152 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
153 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
154 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
155 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
156 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
157 73100 Quảng cáo N
158 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
159 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
160 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
161 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
162 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
163 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
164 75000 Hoạt động thú y N
165 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
166 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
167 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
168 79110 Đại lý du lịch N
169 79120 Điều hành tua du lịch N
170 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
171 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
172 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
173 80300 Dịch vụ điều tra N
174 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
175 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
176 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
177 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
178 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401511160

Người đại diện: Hồ Đắc Hải Yến

62 Dương Trí Trạch - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311996746

Người đại diện: Võ Thị Kim Yên

Số 56, đường 21 tháng 4, tổ 10, ấp Cẩm Tân - Xã Xuân Tân - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702152249

Người đại diện: Huỳnh Thị Mỹ Chi

Số 85, Lô DC37, Đường D11, Khu dân cư Việt Sing, Khu Phố 4 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800538496

Người đại diện: Phạm Văn Thuyên

Xóm 5 - Xã Nga Yên - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401511428

Người đại diện: Lê Đình Phương

18 Lê Đình Dương - Phường Phước Ninh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001065434-002

Người đại diện: Nguyễn Phi Khanh

Số 287/4, KP 2 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800869723

Người đại diện: Thiều Quang Phúc

Số: 133 Khu 4 Phường Ba Đình - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312025095-002

Người đại diện: Lê Quốc Bảo

Số 22, Thích Quảng Đức - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800869787

Người đại diện: Lê Đồng Đức

Tại nhà ông Lê Đồng Đức, thôn Hoằng Lộc - Xã Hoằng Phúc - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600593614-001

Người đại diện: Nguyễn Tuyết Hà My

77/23, Hưng Đạo Vương - Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401511347

Người đại diện: Trần Văn An

Tổ 41 - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết