Công Ty Cổ Phần Thép Hòa Phát Dung Quất

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thép Hòa Phát Dung Quất do Trần Tuấn Dương Mai Văn Hà thành lập vào ngày 03/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thép Hòa Phát Dung Quất.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thép Hòa Phát Dung Quất mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoa Phat Dung Quat Steel Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4300793861

Người ĐDPL: Trần Tuấn Dương Mai Văn Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 03/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 4300793861

Lĩnh vực: Sản xuất sắt, thép, gang


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thép Hòa Phát Dung Quất

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
12 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
13 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
14 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
15 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
16 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
17 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 23941 Sản xuất xi măng N
20 23942 Sản xuất vôi N
21 23943 Sản xuất thạch cao N
22 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
23 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
24 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
25 24100 Sản xuất sắt, thép, gang Y
26 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
27 24310 Đúc sắt thép N
28 24320 Đúc kim loại màu N
29 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
30 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
31 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
32 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
33 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
34 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
35 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
36 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
37 35101 Sản xuất điện N
38 35102 Truyền tải và phân phối điện N
39 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
40 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
41 37001 Thoát nước N
42 37002 Xử lý nước thải N
43 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
44 3830 Tái chế phế liệu N
45 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
46 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
47 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
48 41000 Xây dựng nhà các loại N
49 4541 Bán mô tô, xe máy N
50 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
51 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
52 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
53 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
54 4633 Bán buôn đồ uống N
55 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
56 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
57 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
66 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
67 46612 Bán buôn dầu thô N
68 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
69 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
71 46621 Bán buôn quặng kim loại N
72 46622 Bán buôn sắt, thép N
73 46623 Bán buôn kim loại khác N
74 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
77 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
78 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
79 46694 Bán buôn cao su N
80 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
81 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
82 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
83 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 46900 Bán buôn tổng hợp N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
88 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
89 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
90 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
91 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
92 49400 Vận tải đường ống N
93 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
94 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
95 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
96 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
97 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
98 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
99 51100 Vận tải hành khách hàng không N
100 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
101 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
102 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
103 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
104 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
105 5224 Bốc xếp hàng hóa N
106 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
107 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
108 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
109 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
110 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
111 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55101 Khách sạn N
113 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
116 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
117 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
118 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
119 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
120 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
121 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
122 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
123 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
124 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
125 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
126 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
127 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
128 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500548435

Người đại diện: Hà Văn Mạnh

Tiểu khu 4, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200643719

Người đại diện: Nguyễn Vân Hùng

Số 25 đường Phạm Đình Hổ, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901095285

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàng

54 Lê Duẩn, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101051084

Người đại diện: Hoàng Thanh Khánh

Tổ dân phố 1 Phương Xuân, Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500548668

Người đại diện: Tống Đức Ngà

Số nhà 342A, Đường Tô Hiệu, Tổ 7, Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500548562

Người đại diện: Thái Quốc Trung

Bản Khiềng, Xã Chiềng Ve, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101051077

Người đại diện: Võ Hữu Tuất

Tổ dân phố 2 A, Thị trấn Nt Lệ Ninh, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500548611

Người đại diện: Đoàn Thị Thúy Vũ Trung Kiên

Khối 2, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500548682

Tiểu khu Bệnh Viện II (Đối diện khu Công viên Bệnh viện II), Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800889603

Người đại diện: Ma Thế Cường

Khu I - Thị trấn Hùng Quốc - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101517458

Người đại diện: Mai Hoàng Hiếu

438 Nguyễn Thái Học, Phường Quang Trung, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500548675

Người đại diện: Lò Văn Ho

Tổ dân phố 10, Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết