Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Gia An Sinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Gia An Sinh do Nguyễn Bảo Quốc thành lập vào ngày 13/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Gia An Sinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Gia An Sinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Gia An Sinh

Địa chỉ: Khu phố 4, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4300794174

Người ĐDPL: Nguyễn Bảo Quốc

Ngày bắt đầu HĐ: 13/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 4300794174

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Bảo Gia An Sinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
44 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
45 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
46 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
47 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
48 02210 Khai thác gỗ N
49 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
50 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
51 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
52 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
53 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
54 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
55 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
56 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
57 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
58 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
59 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
60 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
61 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
62 05200 Khai thác và thu gom than non N
63 06100 Khai thác dầu thô N
64 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
65 07100 Khai thác quặng sắt N
66 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
67 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
68 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
69 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
70 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
71 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
72 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
73 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
74 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
75 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
76 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
77 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
78 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
79 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
80 10611 Xay xát N
81 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
82 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
83 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
84 10720 Sản xuất đường N
85 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
86 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
87 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
88 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
89 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
91 11020 Sản xuất rượu vang N
92 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
93 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
94 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
95 16102 Bảo quản gỗ N
96 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
97 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
98 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
99 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
100 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
101 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
102 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5901036628

Người đại diện: Huỳnh Thị Thu Thủy

Lý Chính Thắng - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400823883

Người đại diện: Nguyễn Khắc Dương

Thôn Thái Hà, Xã Đồng Hưu, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101017012

Người đại diện: Trần Văn Phú

Tổ dân phố 7 - Phường Bắc Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700824246

Người đại diện: Phạm Thị Mỹ

Số 15, Ngõ 16, Đường Thành Công, Phố Tân An - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002070960

Người đại diện: Phạm Hoàng Minh

Số 1A, Lê Hữu Trác, Phường Bắc Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200603025

Người đại diện: Nguyễn Thế Hậu

Đường 3 tháng 2 - Huyện Hải Lăng - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901036603

Người đại diện: Nguyễn Lê Ngọc Quỳnh

09A Lương Thạnh - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400823989-001

Người đại diện: Mai Thị Hằng

Thôn Đồng Quán, Xã Bố Hạ, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901793277-007

Người đại diện: Hoàng Tuấn Thanh

Thôn 7 - Xã Lý Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700824253

Người đại diện: Lê Văn Biền

Đường Lê Thái Tổ, phố Tân An - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901036674

Người đại diện: Phạm Như Tiến

199 Phạm Văn Đồng - Phường Thống Nhất - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200602945

Người đại diện: Lê Thị Bích Lệ

Đội 1, Thôn Tân Xuyên - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết