Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Thành Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Thành Quang do Nguyễn Văn Tịnh thành lập vào ngày 11/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Thành Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Thành Quang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Thành Quang

Địa chỉ: Thôn Phước Hòa, Xã Bình Thanh Tây, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4300798482

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 4300798482

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Xây Dựng Thành Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
3 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
4 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
5 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
6 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
7 05200 Khai thác và thu gom than non N
8 06100 Khai thác dầu thô N
9 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
10 07100 Khai thác quặng sắt N
11 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
12 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
13 08101 Khai thác đá N
14 08102 Khai thác cát, sỏi N
15 08103 Khai thác đất sét N
16 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
17 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
18 08930 Khai thác muối N
19 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
20 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
21 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
22 3812 Thu gom rác thải độc hại N
23 38121 Thu gom rác thải y tế N
24 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
25 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
28 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
29 42200 Xây dựng công trình công ích N
30 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
31 43110 Phá dỡ N
32 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
33 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
36 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
61 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
62 46612 Bán buôn dầu thô N
63 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
64 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
65 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
66 46621 Bán buôn quặng kim loại N
67 46622 Bán buôn sắt, thép N
68 46623 Bán buôn kim loại khác N
69 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
81 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
82 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
83 46694 Bán buôn cao su N
84 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
85 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
86 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
87 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N
97 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
98 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
99 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
100 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
101 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
102 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
103 51100 Vận tải hành khách hàng không N
104 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
105 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
106 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
107 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
108 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
109 5224 Bốc xếp hàng hóa N
110 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
111 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
112 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
113 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
114 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
115 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55101 Khách sạn N
117 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
120 7710 Cho thuê xe có động cơ N
121 77101 Cho thuê ôtô N
122 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
123 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
124 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
125 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
126 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
127 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
128 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
129 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
130 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
131 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
132 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
133 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
134 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
135 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
136 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
137 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
138 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
139 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
140 82920 Dịch vụ đóng gói N
141 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702985748

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Thắng

Thửa đất số 963-967,Tờ bản đồ số 45,Khu phố Khánh Lộc, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702985730

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thêm

Thửa đất số 251, Tờ bản đồ số 14, Khu Phố 3, Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500665912

Người đại diện: Hoàng Văn Thắm Hoàng Thị Thu Hồng

Số nhà 83 ngõ 5 phố Trần Công Tước, TDP Xuân Mai 1, Phường Phúc Thắng, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316893430

Người đại diện: Nguyễn Văn Cành

36 Đặng Văn Bi, Phường Bình Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002227996

Người đại diện: Bùi Giang Nam

Xóm Mỹ Hòa, Xã Yên Hòa, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316894385

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Ngân

70 Đường số 1, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902104579

Người đại diện: Sầm Hồng Thắng

Bản Khục, Xã Châu Lộc, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601061963

Người đại diện: Nguyễn Hùng Cường

Khu Đồng Bưởi, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316894402

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Trang

Tầng 7, 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601061970

Người đại diện: Vương Khắc Đông

Đường Nguyễn Du, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702087233

Người đại diện: Vũ Thị Hồng

Số 389B, tổ 21, Khu 02, Phường Hà Trung, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109657770

Người đại diện: Koen Dibbets

Tầng 11, Toà nhà Việt Á, số 9 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết