Công Ty CP Cổ Phần Môi Trường Xanh Quảng Ngãi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Cổ Phần Môi Trường Xanh Quảng Ngãi do Trần Quang Việt thành lập vào ngày 23/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Cổ Phần Môi Trường Xanh Quảng Ngãi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Cổ Phần Môi Trường Xanh Quảng Ngãi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty CP Cổ Phần Môi Trường Xanh Quảng Ngãi

Địa chỉ: Số 70 An Dương Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4300808596

Người ĐDPL: Trần Quang Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 23/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 4300808596

Lĩnh vực: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Cổ Phần Môi Trường Xanh Quảng Ngãi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
57 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
58 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
59 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
60 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
61 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
62 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
63 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
64 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
65 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
66 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
67 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
68 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
69 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
70 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
71 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
72 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
73 23941 Sản xuất xi măng N
74 23942 Sản xuất vôi N
75 23943 Sản xuất thạch cao N
76 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
77 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
78 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
79 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
80 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
81 24310 Đúc sắt thép N
82 24320 Đúc kim loại màu N
83 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
84 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
85 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
86 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
87 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
88 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
89 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
90 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
91 37001 Thoát nước N
92 37002 Xử lý nước thải N
93 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
94 3812 Thu gom rác thải độc hại N
95 38121 Thu gom rác thải y tế N
96 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
97 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Y
98 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
99 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
100 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
101 3830 Tái chế phế liệu N
102 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
103 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
104 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
105 41000 Xây dựng nhà các loại N
106 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
107 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
108 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
109 42200 Xây dựng công trình công ích N
110 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
111 43110 Phá dỡ N
112 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
113 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
114 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
116 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
117 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
118 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
119 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
120 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
121 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
122 46612 Bán buôn dầu thô N
123 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
124 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
125 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
127 46632 Bán buôn xi măng N
128 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
129 46634 Bán buôn kính xây dựng N
130 46635 Bán buôn sơn, vécni N
131 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
132 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
133 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
135 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
136 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
137 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
138 46694 Bán buôn cao su N
139 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
140 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
141 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
142 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
143 46900 Bán buôn tổng hợp N
144 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
146 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
147 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
148 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
149 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
150 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
151 49400 Vận tải đường ống N
152 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
153 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
154 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
155 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
156 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
157 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
158 51100 Vận tải hành khách hàng không N
159 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
160 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
161 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
162 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
163 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
164 5224 Bốc xếp hàng hóa N
165 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
166 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
167 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
168 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
169 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
170 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
171 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
172 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
173 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201231825

Người đại diện: Phạm Thị Chúc

Tổ dân phố Đức Hậu (tại nhà bà Phạm Thị Hay) - Phường Minh Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541729

Người đại diện: Huỳnh Thanh Trà

195 Nguyễn Tri Phương - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603056329

Người đại diện: Trương Thị Cẩm Quỳnh

Số 10, đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108351-014

151 QL1 phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201231790

Người đại diện: Vũ Đình Hà

Số 405 lô 22 Lê Hồng Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700423190

Người đại diện: Nguyễn Văn Thọ

Khu công nghiệp Kim Sơn, xã Kim Sơn - Xã Kim Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541574

Người đại diện: Tô Văn Tuấn

19A Kinh Dương Vương - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603056417

Người đại diện: Hồ Sám Mùi

Số nhà 780, Đường Sông Thao-Bàu Hàm, ấp Tân Hoa - Xã Bàu Hàm - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108351-013

Đường Trương Định Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700423345

Người đại diện: Hoàng Vĩnh Khuyến

Phố Hải Thuỵ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết