Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Petro Dung Quất

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Petro Dung Quất do Trần Thanh Bình thành lập vào ngày 26/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Petro Dung Quất.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Petro Dung Quất mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Petro Dung Quất

Địa chỉ: 306 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4300810806

Người ĐDPL: Trần Thanh Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 26/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 4300810806

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Petro Dung Quất

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4633 Bán buôn đồ uống N
6 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
7 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
8 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
10 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
11 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
12 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
13 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
14 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
15 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
16 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
17 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
18 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
23 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
24 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
25 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
26 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
27 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
28 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
29 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
30 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
31 46612 Bán buôn dầu thô N
32 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
33 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
34 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
35 46621 Bán buôn quặng kim loại N
36 46622 Bán buôn sắt, thép N
37 46623 Bán buôn kim loại khác N
38 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
41 46632 Bán buôn xi măng N
42 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
43 46634 Bán buôn kính xây dựng N
44 46635 Bán buôn sơn, vécni N
45 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
46 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
47 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
49 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
50 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
51 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
52 46694 Bán buôn cao su N
53 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
54 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
55 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
56 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
57 46900 Bán buôn tổng hợp N
58 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
103 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
104 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
105 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
106 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
107 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
108 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
109 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
110 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
111 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
112 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
113 49400 Vận tải đường ống N
114 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
115 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
116 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
117 51100 Vận tải hành khách hàng không N
118 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
119 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
120 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
121 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
122 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
123 5224 Bốc xếp hàng hóa N
124 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
125 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
126 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
127 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
128 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
129 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
130 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
131 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
132 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
133 53100 Bưu chính N
134 53200 Chuyển phát N
135 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55101 Khách sạn N
137 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
140 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
141 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
142 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
143 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
144 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
145 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
146 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
147 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
148 58110 Xuất bản sách N
149 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
150 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
151 58190 Hoạt động xuất bản khác N
152 58200 Xuất bản phần mềm N
153 5914 Hoạt động chiếu phim N
154 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
155 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
156 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
157 60100 Hoạt động phát thanh N
158 60210 Hoạt động truyền hình N
159 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
160 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
161 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
162 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
163 7710 Cho thuê xe có động cơ N
164 77101 Cho thuê ôtô N
165 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
166 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
167 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
168 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
169 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
170 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
171 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
172 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
173 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
174 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
175 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
176 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
177 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
178 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
179 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
180 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
181 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
182 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
183 82920 Dịch vụ đóng gói N
184 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302276318

Người đại diện: Hoàng Ngọc Bích

977/7/8 Trần Hưng Đạo Phường 05 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309575860

Người đại diện: Nguyễn Đình Quốc Việt

243/37 Tô HiếnThành Phường 13 - Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305027253

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

4 Âu Dương Lân Phường 01 - Phường 1 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305031838

Người đại diện: Nguyễn Việt Khôi

94/1B Đường 39 - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302284206

Người đại diện: Nguyễn Văn Mười

198 Trần Bình Trọng - Phường 04 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309577184

Người đại diện: Vũ Hoàng

383/3/18 Bà Hạt - Phường 04 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106491365

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Hoa

Số 36A, ngõ 174 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305027038

Người đại diện: Phùng Thị Lệ

195/7 Bùi Minh Trực - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305034638

Người đại diện: Nguyễn Hồng Kỳ

Số 4 đường 18 - Phường Thạnh Mỹ Lợi - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309579463

Người đại diện: Dịp A Lìn

493/39 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305029620

Người đại diện: Nguyễn Văn Dương

219/30 Tạ Quang Bửu Phường 03 - Phường 3 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302283636

Người đại diện: Đặng Hữu Vy

353 Nguyễn Trãi - Phường 07 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết