Công Ty Cổ Phần Du Lịch Lyson Discovery

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Lyson Discovery do Cao Ngọc Cảnh thành lập vào ngày 22/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Du Lịch Lyson Discovery.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Lyson Discovery mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lyson Discovery Travel Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Tây, Xã An Vĩnh, Huyện Lý Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4300812313

Người ĐDPL: Cao Ngọc Cảnh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 4300812313

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Lyson Discovery

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
5 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
6 46202 Bán buôn hoa và cây N
7 46203 Bán buôn động vật sống N
8 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
9 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
10 46310 Bán buôn gạo N
11 4632 Bán buôn thực phẩm N
12 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
13 46322 Bán buôn thủy sản N
14 46323 Bán buôn rau, quả N
15 46324 Bán buôn cà phê N
16 46325 Bán buôn chè N
17 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
18 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
19 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
20 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
21 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
22 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
43 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
44 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
45 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
46 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
47 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
48 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
49 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
50 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
51 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
52 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
53 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
54 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
55 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
56 49400 Vận tải đường ống N
57 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
58 50111 Vận tải hành khách ven biển N
59 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
60 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
61 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
62 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
63 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
64 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
65 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
66 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
67 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
68 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
69 51100 Vận tải hành khách hàng không N
70 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
71 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
72 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
73 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
74 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
75 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
76 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
77 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
78 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
79 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
80 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
81 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
82 53100 Bưu chính N
83 53200 Chuyển phát N
84 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55101 Khách sạn N
86 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
89 5590 Cơ sở lưu trú khác N
90 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
91 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
92 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
95 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
96 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
97 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
98 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
99 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
100 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
101 58110 Xuất bản sách N
102 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
103 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
104 58190 Hoạt động xuất bản khác N
105 58200 Xuất bản phần mềm N
106 7710 Cho thuê xe có động cơ N
107 77101 Cho thuê ôtô N
108 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
109 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
110 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
111 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
112 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
113 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
114 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
115 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
116 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
117 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
118 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
119 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
120 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
121 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
122 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
123 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
124 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N
125 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
126 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
127 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N
128 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
129 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
130 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
131 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
132 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
133 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
134 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
135 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
136 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106753980

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

Số 1B, Ngõ 221, Nguyễn Khuyến - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312623874

Người đại diện: Dương Như Sen

F12/18H4, ấp 6A - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600169024-014

Người đại diện: Phạm Thanh Vọng

9 Nguyễn Kim - Phường 12 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310985205

Người đại diện: Lê Thị Thanh Loan

290/4 Dương Bá Trạc - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313683650

Người đại diện: Mã Minh Toàn

164/6/1 Đường HT35 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106765915

Người đại diện: Vũ Cao Đông

Số 39 TDP 17 - Phường Phú Lương - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106753959

Người đại diện: Lê Thị Tú Mai

Số 10, Ngách 26, Ngõ Toàn Thắng, phố Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305902637-001

Người đại diện: Hoàng Đỗ Nguyên Thắng

B7/33 Đường Liên ấp 2 - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306095873

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Châu

468/26 Trần Hưng Đạo Phường 02 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309115373-001

Người đại diện: Nguyễn Hồng Hường

146 đường 41 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313683717

Người đại diện: Đào Hồng Minh

531/74 Trần Thị Hè, Khu phố 4 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106764975

Người đại diện: Nguyễn Hồng Thái

Tầng 5 Tòa nhà CT1 tổ hợp TMDV&CH the Pride KĐTM An Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết