Công Ty TNHH Nông Nghiệp Linh Đan Miền Trung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Linh Đan Miền Trung do Phạm Quốc Tuấn thành lập vào ngày 11/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Nghiệp Linh Đan Miền Trung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Linh Đan Miền Trung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Agrical Linh Dan Mien Trung Company Limited

Địa chỉ: Lô 41 Khu đô thị An Phú Sinh, đường Trần Thủ Độ, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4300815642

Người ĐDPL: Phạm Quốc Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 11/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 4300815642

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ trồng trọt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Linh Đan Miền Trung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt Y
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
64 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
65 46202 Bán buôn hoa và cây N
66 46203 Bán buôn động vật sống N
67 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
68 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
69 46310 Bán buôn gạo N
70 4632 Bán buôn thực phẩm N
71 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 46322 Bán buôn thủy sản N
73 46323 Bán buôn rau, quả N
74 46324 Bán buôn cà phê N
75 46325 Bán buôn chè N
76 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
77 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302011953

29 Lê Duẩn (CHASE MANHATTAN, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011960

29 Lê Duẩn (CHASE MANHATTAN, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011985

29 Lê Duẩn (CHASE MANHATTAN, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011992

29 Lê Duẩn (CHASE MANHATTAN, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302012097

41 Nguyễn Thị Minh Khai (VPĐD COMPAQ, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011551

34 Lê Duẫn - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011590

02 Ngô Đức Kế - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011600

8 Nguyễn Huệ,#05-00 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011689

164 Đề Thám (AUM IMPEX, INDIA) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011784

2 Ngô Đức Kế (PFIZER H.C.P, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011791

2 Ngô Đức Kế (PFIZER H.C.P, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302011801

2 Ngô Đức Kế (PFIZER H.C.P, Mỹ) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết