Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Eden Garden

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Eden Garden do Nguyễn Tuấn Tùng thành lập vào ngày 05/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Eden Garden.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Eden Garden mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Eden Garden Investment And Development Company Limited

Địa chỉ: Thôn 1, Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4300823900

Người ĐDPL: Nguyễn Tuấn Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 05/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 4300823900

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Eden Garden

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
16 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
17 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
19 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
20 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
21 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
22 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
23 26520 Sản xuất đồng hồ N
24 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
25 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
26 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
27 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
28 37001 Thoát nước N
29 37002 Xử lý nước thải N
30 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
38 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
40 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
47 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
48 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
55 46202 Bán buôn hoa và cây N
56 46203 Bán buôn động vật sống N
57 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
59 46310 Bán buôn gạo N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 46322 Bán buôn thủy sản N
63 46323 Bán buôn rau, quả N
64 46324 Bán buôn cà phê N
65 46325 Bán buôn chè N
66 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
67 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
68 4633 Bán buôn đồ uống N
69 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
70 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
71 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
72 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
73 46411 Bán buôn vải N
74 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
75 46413 Bán buôn hàng may mặc N
76 46414 Bán buôn giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
79 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
80 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
81 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
82 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
83 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
84 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
85 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
86 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
92 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
93 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
94 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
95 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
96 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
97 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
98 46621 Bán buôn quặng kim loại N
99 46622 Bán buôn sắt, thép N
100 46623 Bán buôn kim loại khác N
101 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
104 46632 Bán buôn xi măng N
105 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
106 46634 Bán buôn kính xây dựng N
107 46635 Bán buôn sơn, vécni N
108 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
109 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
110 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
124 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
125 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
174 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
175 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
176 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
177 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
178 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
179 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
180 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
181 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
182 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
183 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
184 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
185 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
186 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
187 49400 Vận tải đường ống N
188 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
189 50111 Vận tải hành khách ven biển N
190 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
191 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
192 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
193 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
194 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
195 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
196 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
197 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
198 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
199 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
200 51100 Vận tải hành khách hàng không N
201 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
202 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
203 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
204 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
205 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
206 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
207 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
208 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
209 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
210 52231 Dịch vụ điều hành bay N
211 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
212 5224 Bốc xếp hàng hóa N
213 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
214 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
215 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
216 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
217 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
218 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
219 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
220 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
221 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
222 53100 Bưu chính N
223 53200 Chuyển phát N
224 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55101 Khách sạn N
226 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
228 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
229 5590 Cơ sở lưu trú khác N
230 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
231 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
232 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
233 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
234 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
235 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
236 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
237 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
238 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
239 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
240 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
241 58110 Xuất bản sách N
242 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
243 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
244 58190 Hoạt động xuất bản khác N
245 58200 Xuất bản phần mềm N
246 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
247 71101 Hoạt động kiến trúc N
248 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
249 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
250 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
251 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
252 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
253 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
254 73100 Quảng cáo N
255 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
256 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
257 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
258 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
259 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
260 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
261 75000 Hoạt động thú y N
262 7710 Cho thuê xe có động cơ N
263 77101 Cho thuê ôtô N
264 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
265 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
266 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
267 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
268 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
269 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
270 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
271 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
272 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
273 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
274 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
275 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
276 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
277 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
278 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
279 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
280 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
281 85322 Dạy nghề N
282 85410 Đào tạo cao đẳng N
283 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
284 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
285 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
286 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
287 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
288 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
289 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
290 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
291 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
292 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
293 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
294 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
295 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
296 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304106022

Người đại diện: Lê Quang Thông

215/4 Nguyễn Xí - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302626040

Người đại diện: Mào Chung Thu Minh

183C85 Lê Đức Thọ Phường 16 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310221979

Người đại diện: Chittur Srilalan Venkateswaran

Phòng 710 #6 & 7 Số 2 Ngô Đức Kế - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303013061-001

Người đại diện: Nguyễn Trúc Phương Tuyền

298 Hoàng Văn Thụ Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100384046

P308 nhà E2B Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304107033

Người đại diện: Nguyễn Bảo Huân

377/42 Đinh Bộ Lĩnh Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302625696

Người đại diện: Lê Duy Tiên

542 Phan Văn Trị - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305846580

Người đại diện: Ngô Phi Phụng

24/14 Lam Sơn Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310101456-001

Người đại diện: La Tuyết Trân

163-165 Trần Hưng Đạo Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100386156

Người đại diện: Nguyễn Quang Bình

36 lê duẩn - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304107146

Người đại diện: Hồ Huy

224/3 Phan Văn Hân Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302625110

Người đại diện: Đào Đức Cường

228 Phan Văn Trị Phường 10 - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết