Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Cơ Khí Nam Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Cơ Khí Nam Anh do Nguyễn Thế Hoàng thành lập vào ngày 01/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Cơ Khí Nam Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Cơ Khí Nam Anh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ dân phố Liên Hiệp 2B, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4300865202

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 4300865202

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Và Cơ Khí Nam Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
18 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
19 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
20 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
23 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
24 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
25 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
26 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
27 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
28 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
29 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
30 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
31 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
32 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
33 32200 Sản xuất nhạc cụ N
34 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
35 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
38 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
43 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
45 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
47 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
49 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
50 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 4632 Bán buôn thực phẩm N
59 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 46322 Bán buôn thủy sản N
61 46323 Bán buôn rau, quả N
62 46324 Bán buôn cà phê N
63 46325 Bán buôn chè N
64 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
65 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
66 4633 Bán buôn đồ uống N
67 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
68 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
69 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
71 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
72 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
73 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
74 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
75 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
76 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
77 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
78 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
79 46612 Bán buôn dầu thô N
80 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
81 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
82 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
83 46621 Bán buôn quặng kim loại N
84 46622 Bán buôn sắt, thép N
85 46623 Bán buôn kim loại khác N
86 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
87 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
89 46632 Bán buôn xi măng N
90 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
91 46634 Bán buôn kính xây dựng N
92 46635 Bán buôn sơn, vécni N
93 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
94 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
95 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
98 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
99 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
100 46694 Bán buôn cao su N
101 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
102 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
103 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
104 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 46900 Bán buôn tổng hợp N
106 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
139 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
140 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
141 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
142 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
143 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
144 49400 Vận tải đường ống N
145 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
146 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
147 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
148 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
149 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
150 55101 Khách sạn N
151 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
152 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
154 5590 Cơ sở lưu trú khác N
155 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
156 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
157 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
158 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
159 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
160 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
161 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
162 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
163 7710 Cho thuê xe có động cơ N
164 77101 Cho thuê ôtô N
165 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
166 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
167 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
168 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
169 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
170 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
171 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
172 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
173 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
174 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
175 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
176 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4001237337

Người đại diện: Bùi Minh Đạt

Thôn 1, Xã Đại Hòa, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001233577

Người đại diện: Nguyễn Trường Giang

Thôn Thọ Nam, Xã Minh Phú, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316952252

Người đại diện: Lê Thị Hiền

364/5 Dương Quảng Nam , Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400437324

Người đại diện: Lê Thị Bích Trang

Thôn 2, Xã Quảng Khê, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802957326

Người đại diện: Nguyễn Trần Trường

Thôn Yên Hoà, Xã Hưng Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201936607

Người đại diện: Vũ Nguyễn Tấn Trung

172/2 Bạch Đằng, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802957414

Người đại diện: Nguyễn Xuân Huy

Số 145/76 Trần Quốc Toản, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802956900

Người đại diện: Trương Đức Tăng

Ki ốt 52, chợ đầu mối huyện Thọ Xuân, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200924008

Người đại diện: Bàn Tòn Vẳng

Thôn Khe Đóm, Xã Xuân Tầm, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316952083

Người đại diện: Peh Wan Yu (bai Wanyu)

Tầng 06, Phòng 601, Tòa nhà Vietnam Business Center, Số 57-59, Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101106505

Người đại diện: Dương Thành Đô

Thôn Đông Phúc, Xã Liên Trường, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101106512

Người đại diện: Hoàng Thị Huệ

Thôn Đông Phúc, Xã Liên Trường, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết