Công Ty TNHH Ctfoods

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ctfoods do Phan Viết Tường thành lập vào ngày 18/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ctfoods.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ctfoods mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ctfoods Company Limited

Địa chỉ: Số 228 Trần Hưng Đạo, Phường 4, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4401031281

Người ĐDPL: Phan Viết Tường

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 4401031281

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ctfoods

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 5590 Cơ sở lưu trú khác N
51 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
52 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
53 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
54 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
55 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
56 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
57 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
58 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
59 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
60 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
61 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
62 79110 Đại lý du lịch N
63 79120 Điều hành tua du lịch N
64 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
65 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
66 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
67 80300 Dịch vụ điều tra N
68 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
69 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
70 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
71 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
72 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
73 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
74 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
75 85322 Dạy nghề N
76 85410 Đào tạo cao đẳng N
77 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
78 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
79 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
80 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
81 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200656769

Người đại diện: Tạ Thị Hiền

Khu công nghiệp Đình Vũ - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600669856

Người đại diện: Dương Hoàng Long

178A /5 Khu Phố 2 Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700635787

Người đại diện: Hoàng Trung Thái

Đường Nguyễn An Ninh, Kp Bình Minh 1 , TT Dĩ An - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400397783

Người đại diện: Trần Cảnh Thơ

Tổ 48 An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200656938

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Thanh

Km 89, thôn Mỹ Tranh - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600669888

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

18 KP 4 Đường 30/4 _ Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700635642

Người đại diện: Nguyễn Thành Nhơn

Số 269, khu phố Cây Chàm - PhườngThạnh Phước - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400397818

Người đại diện: Phan Minh Tuấn

123 Thái Phiên - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302992216-001

Người đại diện: Lưu Thị Ngọc Thủy

Lô IV/4B, KCN Hố Nai - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết