Công Ty TNHH Thương Mại Phú Huy Hoàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Phú Huy Hoàng do Nguyễn Thanh Hoàng thành lập vào ngày 28/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Phú Huy Hoàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Phú Huy Hoàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Phú Huy Hoàng

Địa chỉ: Số 02/2 Chu Văn An, Phường 5, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4401050485

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 28/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 4401050485

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Phú Huy Hoàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
35 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
36 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
37 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
38 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
39 02210 Khai thác gỗ N
40 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
41 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
42 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
43 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
44 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
45 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
46 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
47 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
48 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
49 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
50 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
51 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
52 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
53 05200 Khai thác và thu gom than non N
54 06100 Khai thác dầu thô N
55 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
56 07100 Khai thác quặng sắt N
57 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
58 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
60 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
61 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
62 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
63 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
64 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
65 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
66 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
67 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
68 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
69 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
70 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
71 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
72 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
73 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
74 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
75 16102 Bảo quản gỗ N
76 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
77 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
78 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
79 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
80 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
81 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
82 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
83 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
84 46101 Đại lý N
85 46102 Môi giới N
86 46103 Đấu giá N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
89 46202 Bán buôn hoa và cây N
90 46203 Bán buôn động vật sống N
91 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4632 Bán buôn thực phẩm Y
95 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
96 46322 Bán buôn thủy sản N
97 46323 Bán buôn rau, quả N
98 46324 Bán buôn cà phê N
99 46325 Bán buôn chè N
100 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
101 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
102 4633 Bán buôn đồ uống N
103 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
104 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
105 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
106 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
107 46411 Bán buôn vải N
108 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
109 46413 Bán buôn hàng may mặc N
110 46414 Bán buôn giày dép N
111 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
112 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
113 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
114 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
115 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
116 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
117 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
118 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
119 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
120 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
121 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
122 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
123 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
124 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
125 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
126 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
127 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
138 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
139 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
140 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
141 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
142 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
143 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
144 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
145 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
146 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
147 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
148 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
149 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
150 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
151 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
152 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
153 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
154 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
155 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
156 49400 Vận tải đường ống N
157 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
158 50111 Vận tải hành khách ven biển N
159 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
160 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
161 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
162 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
163 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
164 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
165 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
166 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
167 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
168 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
169 51100 Vận tải hành khách hàng không N
170 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
171 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
172 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
173 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
174 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
175 53100 Bưu chính N
176 53200 Chuyển phát N
177 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55101 Khách sạn N
179 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
180 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
181 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
182 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
183 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
184 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
185 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
186 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
187 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
188 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
189 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
190 58110 Xuất bản sách N
191 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
192 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
193 58190 Hoạt động xuất bản khác N
194 58200 Xuất bản phần mềm N
195 7710 Cho thuê xe có động cơ N
196 77101 Cho thuê ôtô N
197 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
198 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
199 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
200 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800564945

Người đại diện: Đinh Ngọc Thành

35, đường 3/2 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900906714

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Nguyên

Nhà ông Nguyên, xóm 9, xã Thanh Dương - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200711223

Người đại diện: Hà Thị Thanh Hoa

47 Sinh Trung, Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801168551

Người đại diện: Lê Thị Quyên

Nhà ông Mai Văn Hải, thôn Bắc Sơn - Xã Hoằng Phụ - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500373407

ấp Sông Xoài 1 - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900906979

Người đại diện: Trịnh Xuân Thanh

T622- Nghi Mỹ, xã Nghi Ân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800564896

141/12 đường 30/4, Phường Hưng Lợi - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200711230

Người đại diện: Phạm Minh Trang

90 Nguyễn Thiện Thuật - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801168488

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương Giang

Khu chăn nuôi XN bánh kẹo - Phường Phan Bội Châu 4 - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500373397

Người đại diện: Phan Thị Màu

53/14 Lê Hồng Phong - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết