Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh Thái Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh Thái Dương do Đào Trần Vĩnh Quốc thành lập vào ngày 01/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh Thái Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh Thái Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Duong Mechanical Electrical Refrigeration Company Limited

Địa chỉ: Lô 08, Đường NB5, Khu phố Nguyễn Huệ, Phường 5, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4401055395

Người ĐDPL: Đào Trần Vĩnh Quốc

Ngày bắt đầu HĐ: 01/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 4401055395

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh Thái Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
33 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
34 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
35 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
36 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
37 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
38 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
39 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
40 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
41 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
42 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
43 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
44 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
45 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
46 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5224 Bốc xếp hàng hóa N
55 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
56 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
57 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
58 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
59 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100108351-032

Âp 2 Xã Tân Ninh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305584790-006

Người đại diện: Nguyễn Văn Mậu

Số 228, Đường 30/4, KP 3 - Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200841722-009

Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700420344

Người đại diện: Bùi Văn Ngư

Thôn 5 - Xã Hải Xuân - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541486

Người đại diện: Lê Hồng Khai

225 Nguyễn Công Hoan - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603056174

Người đại diện: Nguyễn Hồng Thảo Nguyên

12/8A, KP5B, Tân biên - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108351-031

Xã Tân Lập - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200824029-036

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700420312

Người đại diện: Trần Văn Lực

Tổ 20, khu 4 - Phường Tuần Châu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541479

Người đại diện: Lê Văn Cường

Tổ 46 - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết