Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Rum

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Rum do Võ Văn Đài thành lập vào ngày 31/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Rum.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Rum mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 124 Nguyễn Huệ, Phường 7, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4401086996

Người ĐDPL: Võ Văn Đài

Ngày bắt đầu HĐ: 31/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 4401086996

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Rum

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
12 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
13 46632 Bán buôn xi măng N
14 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
15 46634 Bán buôn kính xây dựng N
16 46635 Bán buôn sơn, vécni N
17 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
18 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
19 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
20 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
21 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
22 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
23 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
24 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
25 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
26 49400 Vận tải đường ống N
27 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
28 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
29 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
30 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
31 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
32 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
33 51100 Vận tải hành khách hàng không N
34 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N