Công Ty TNHH Chăn Nuôi Dst Miền Trung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Dst Miền Trung do Lê Tấn Phúc thành lập vào ngày 11/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Chăn Nuôi Dst Miền Trung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Dst Miền Trung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dst Mien Trung Livestock Company Limited

Địa chỉ: B69 Hưng Phú, Phường 5, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4401090512

Người ĐDPL: Lê Tấn Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 11/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 4401090512

Lĩnh vực: Chăn nuôi lợn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chăn Nuôi Dst Miền Trung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
15 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
16 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
17 46101 Đại lý N
18 46102 Môi giới N
19 46103 Đấu giá N
20 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
21 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
22 46202 Bán buôn hoa và cây N
23 46203 Bán buôn động vật sống N
24 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
26 46310 Bán buôn gạo N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 46322 Bán buôn thủy sản N
30 46323 Bán buôn rau, quả N
31 46324 Bán buôn cà phê N
32 46325 Bán buôn chè N
33 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
34 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
44 46632 Bán buôn xi măng N
45 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
46 46634 Bán buôn kính xây dựng N
47 46635 Bán buôn sơn, vécni N
48 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
49 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
50 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
52 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
53 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
54 75000 Hoạt động thú y N
55 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
56 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
57 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
58 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
59 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
60 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
61 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
62 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3801159598

Người đại diện: Phan Văn Thưởng

Tổ 15, Khu phố Ninh Thịnh, Thị Trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300716604

Người đại diện: Đỗ Văn Cường

Số nhà 002, đường Cù Chính Lan - Phường Bắc Cường - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901941623

Người đại diện: Trần Thị Thoa

Khối Hợp Thái, Thị Trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500604399

Người đại diện: Nguyễn Tấn Khôi

Thôn Tân Sơn 1 - Xã Thành Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301565922

Người đại diện: Trương Đình Hoàng Phi

Lô T4 Khu quy hoạch Bắc Hương Sơ - Phường An Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001141378

Người đại diện: Nguyễn Minh Ngọc

Tổ 3, Khối phố Phú Ân, Phường An Phú, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801159982

Người đại diện: Trần Thị Hường

Hẽm 282, Ấp 2, Xã Tiến Hưng, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300716629

Người đại diện: Nguy�n Thanh Thu�

Nh� �ng Nguy�n Thanh Thu�, th�n C� 1 - Xã Xuân Giao - Huyện Bảo Thắng - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500283882-001

Người đại diện: Phạm Ngọc Hoàn

Thôn Gia é - Xã Phước Bình - Huyện Bác ái - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901941510

Người đại diện: Phan Công Thắng

Số 10A Cao Xuân Huy, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001141427

Người đại diện: Nguyễn Thị Thái Hiển

Thôn Mỹ Thuận, Xã Đại Nghĩa, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301565954

Người đại diện: Hồ Thanh Kiềm

Thôn Phổ Lại - Xã Quảng Vinh - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết