Công Ty TNHH Dlh Farm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dlh Farm do Nguyễn Văn Trung thành lập vào ngày 19/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dlh Farm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dlh Farm mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số A39, đường Ngô Văn Sở, Phường 5, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4401091139

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 19/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 4401091139

Lĩnh vực: Chăn nuôi lợn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dlh Farm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn Y
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 46101 Đại lý N
44 46102 Môi giới N
45 46103 Đấu giá N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
48 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
49 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
50 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
51 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
52 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
53 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
54 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
55 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
56 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
57 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
58 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
61 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
62 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
63 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
64 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
65 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
77 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
78 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
79 46694 Bán buôn cao su N
80 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
81 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
82 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
83 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 46900 Bán buôn tổng hợp N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
122 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
123 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
124 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
125 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
126 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
127 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
128 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
129 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
130 49200 Vận tải bằng xe buýt N
131 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
132 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
133 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
134 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
135 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
136 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
137 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
138 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
139 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
140 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
141 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
142 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
143 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
144 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
145 49400 Vận tải đường ống N
146 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
147 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
148 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
149 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
150 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
151 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
152 51100 Vận tải hành khách hàng không N
153 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
154 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
155 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
156 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
157 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
158 5224 Bốc xếp hàng hóa N
159 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
160 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
161 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
162 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
163 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
164 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
165 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
166 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
167 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
168 53100 Bưu chính N
169 53200 Chuyển phát N
170 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
171 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
172 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
173 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109727185

Người đại diện: Nguyễn Việt Hưng

Tầng 1, Tòa nhà Viwaseen, số 48 Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727178

Người đại diện: Trần Văn Khương

Số 107 phố Đại Linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702995545

Người đại diện: Đoàn Khắc Hưng

Số 96/5, Đường Nguyễn An Ninh, Khu phố Bình Minh 2, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727160

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

A1214 sảnh A2, HD Mon City, số 4 Hàm Nghi, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727153

Người đại diện: Nguyễn Văn Thơ

Tầng 6, Tòa nhà MD Complex, Số 68 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105946

Người đại diện: Dương Thị Huyền

Thôn Nho Lâm, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727837

Người đại diện: Vũ Thế Ngọc

Số 6 Ngách 35 Ngõ 91 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727146

Người đại diện: Nguyễn Hải Đăng

số 33 Hàng Điếu, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727844

Người đại diện: Vũ Thị Dung

15 Ngõ 8C Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727139

Người đại diện: Hoàng Thế Sao

Số 132 Đường Nguyễn Văn Giáp, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727749

Người đại diện: Triệu Thị Thơm

Số 64, Ngách 85, Ngõ Trung Tả, Phường Thổ Quan, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316948785

Người đại diện: Đặng Thị Kim Hồng

14/8 ấp 1, Xã Tân Quý Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết