Công Ty TNHH Food Thành Phát Py

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Food Thành Phát Py do Nguyễn Ngọc Thành thành lập vào ngày 24/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Food Thành Phát Py.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Food Thành Phát Py mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Food Thanh Phat Py Company Limited

Địa chỉ: 149 Trần Rến, Kp 1, Phường Phú Lâm, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4401091474

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 4401091474

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Food Thành Phát Py

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
14 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
15 46202 Bán buôn hoa và cây N
16 46203 Bán buôn động vật sống N
17 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
18 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
19 46310 Bán buôn gạo N
20 4632 Bán buôn thực phẩm N
21 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 46322 Bán buôn thủy sản N
23 46323 Bán buôn rau, quả N
24 46324 Bán buôn cà phê N
25 46325 Bán buôn chè N
26 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
27 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
28 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
29 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
30 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
31 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
32 46694 Bán buôn cao su N
33 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
34 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
35 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
36 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
37 46900 Bán buôn tổng hợp N
38 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
39 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
41 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
63 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
64 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
65 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
66 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
67 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
68 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
69 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
70 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
71 5224 Bốc xếp hàng hóa N
72 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
73 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
74 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
75 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
76 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
77 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
78 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
79 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
80 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
81 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập