Công Ty TNHH Thái Sơn Multi Farming

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thái Sơn Multi Farming do Trần Quốc Thái thành lập vào ngày 26/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thái Sơn Multi Farming.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thái Sơn Multi Farming mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Son Multi Farming Company Limited

Địa chỉ: Thôn Nha Hố , Xã Nhơn Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4500611406

Người ĐDPL: Trần Quốc Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 26/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 4500611406

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thái Sơn Multi Farming

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
55 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
56 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
57 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
58 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
59 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
60 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
61 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
62 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
63 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
64 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
65 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
66 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
67 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
68 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
69 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
70 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
71 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
72 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
73 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
74 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
75 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
76 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
77 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
78 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
79 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
80 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
81 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
82 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
83 28230 Sản xuất máy luyện kim N
84 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
85 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
86 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
87 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
88 35101 Sản xuất điện N
89 35102 Truyền tải và phân phối điện N
90 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
91 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
92 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
93 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
94 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
95 46694 Bán buôn cao su N
96 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
97 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
98 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
99 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
100 46900 Bán buôn tổng hợp N
101 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
102 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
103 71101 Hoạt động kiến trúc N
104 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
105 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
106 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
107 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
108 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
109 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
110 73100 Quảng cáo N
111 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
112 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
113 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201910908

Người đại diện: Phạm Quốc Toản

Lô 28 Khu Nam Hải 2, Phường Nam Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201801092

Người đại diện: Lưu Anh Đức

25 Tuệ Tĩnh, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901943878

Người đại diện: Nguyễn Viết Tiến

Khối 2, Thị Trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500608202

Người đại diện: Trần Văn Tuấn

Thôn Khánh Nhơn 2 - Xã Nhơn Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300720819

Người đại diện: Phạm Tú Anh

Nhà ông Phạm Tú Anh, tổ 11 - Thị trấn Khánh Yên - Huyện Văn Bàn - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300807754

Người đại diện: Đồng Văn Chức

Số 76 Phạm Văn Đồng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201910658

Người đại diện: Phạm Nhật Minh

Nhà số 7, lô L6, khu PG An Đồng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901943973

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

Số nhà 07, ngõ 11, đường Hoàng Trung Thông, Phường Đông Vĩnh, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201801078

Người đại diện: Nguyễn Tiến Anh

70 Đống Đa, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500608548

Người đại diện: Nguyễn Hữu Đức

Tổ 22 Khu phố 1 - Phường Bảo An - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300721040

Người đại diện: Nguyễn Thị Tho

Số 8, Đặng Văn Ngữ - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300807874

Người đại diện: Từ Ngọc Tịnh

Đội 7, thôn Bình Nam, Xã Tịnh Bình, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết