Công Ty CP Đầu Tư Năng Lượng Xanh Bác Ái

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Năng Lượng Xanh Bác Ái do Lường Văn Thái thành lập vào ngày 04/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Năng Lượng Xanh Bác Ái.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Năng Lượng Xanh Bác Ái mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bac Ai Renewable Energy Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Mã Tiền, Xã Phước Tiến, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4500616517

Người ĐDPL: Lường Văn Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 04/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 4500616517

Lĩnh vực: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Năng Lượng Xanh Bác Ái

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
51 08101 Khai thác đá N
52 08102 Khai thác cát, sỏi N
53 08103 Khai thác đất sét N
54 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
55 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
56 08930 Khai thác muối N
57 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
58 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
59 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
60 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
61 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
62 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
63 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
64 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
65 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
66 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
67 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
68 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
69 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
70 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
71 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
72 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
73 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
74 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
75 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
76 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
77 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
78 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
79 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
80 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
81 28230 Sản xuất máy luyện kim N
82 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
83 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
84 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
85 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Y
86 35101 Sản xuất điện N
87 35102 Truyền tải và phân phối điện N
88 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
89 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
90 37001 Thoát nước N
91 37002 Xử lý nước thải N
92 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
93 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
94 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
95 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
96 42200 Xây dựng công trình công ích N
97 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
98 43110 Phá dỡ N
99 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
100 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
101 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
103 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
105 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
106 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
107 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
108 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
109 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
110 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
111 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
112 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
113 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
114 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
116 46632 Bán buôn xi măng N
117 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
118 46634 Bán buôn kính xây dựng N
119 46635 Bán buôn sơn, vécni N
120 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
121 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
122 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
124 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
125 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
126 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
127 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
128 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
129 49400 Vận tải đường ống N
130 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
131 55101 Khách sạn N
132 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
135 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
136 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
137 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
138 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
139 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
140 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
141 71101 Hoạt động kiến trúc N
142 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
143 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
144 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
145 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
146 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
147 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
148 73100 Quảng cáo N
149 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
150 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
151 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
152 7710 Cho thuê xe có động cơ N
153 77101 Cho thuê ôtô N
154 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
155 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
156 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
157 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700102687

Người đại diện: Nguyễn Như Việt

Số 126 Phạm Ngũ Lão - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401523430

Người đại diện: Trịnh Xuân Định

26 Đường An Hải 3 - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201196962

Người đại diện: Nguyễn Văn Biển

Thôn Xuân La (tại nhà ông Trịnh Thanh Nhuận) - Xã Thanh Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800966170-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

04/230 ngõ Cánh Tiên - Bà Triệu - Đông Thọ - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900766778

Người đại diện: Lê Tiến Dũng

Số 14 đường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603013766

Người đại diện: Nguyễn Phát Thạnh

Tổ 1, ấp Long Phú - Xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700103218

Người đại diện: Trần Quang Thanh

Thôn Đạm Thủy - Xã Thủy An - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401523423

Người đại diện: Nguyễn Thị Trinh

Tổ 142 - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201197028

Người đại diện: Trần Bắc âu

Số 40 Chu Văn An - Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800773281-001

Người đại diện: Lưu Văn Tự

Thôn Yên - Xã Thành Vân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900766859

Người đại diện: Nguyễn An Bổn.

Nhà ông Nguyễn An Bổn, khối 6 - Phường Mai Hùng - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600888840-001

Người đại diện: Vũ Ngọc Tiến

18/109B, KP 3, XLộ HNội, Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết