Công Ty TNHH Tm Cơ Khí – Xây Dựng Hoàng Giang Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Cơ Khí – Xây Dựng Hoàng Giang Khang do Võ Thị Hằng Nhi thành lập vào ngày 23/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Cơ Khí – Xây Dựng Hoàng Giang Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Cơ Khí – Xây Dựng Hoàng Giang Khang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Giang Khang Tm Mechanical – Construction Company Limited

Địa chỉ: QL27, Thôn Hạnh Trí 2, Xã Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4500617133

Người ĐDPL: Võ Thị Hằng Nhi

Ngày bắt đầu HĐ: 23/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 4500617133

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Cơ Khí – Xây Dựng Hoàng Giang Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
24 01462 Chăn nuôi gà N
25 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
26 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
27 01490 Chăn nuôi khác N
28 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
29 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
30 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
31 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
32 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
33 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
34 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
35 08101 Khai thác đá N
36 08102 Khai thác cát, sỏi N
37 08103 Khai thác đất sét N
38 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
39 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
40 08930 Khai thác muối N
41 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
42 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
43 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
45 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
46 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
47 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
48 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
49 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
50 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
51 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
52 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
53 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
54 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
55 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
56 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
57 10611 Xay xát N
58 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
60 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
61 10720 Sản xuất đường N
62 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
63 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
64 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
65 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
66 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
68 11020 Sản xuất rượu vang N
69 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
70 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
71 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
72 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
73 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
74 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
75 16102 Bảo quản gỗ N
76 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
77 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
78 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
79 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
80 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
81 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
82 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
83 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
84 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
85 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
86 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
87 26520 Sản xuất đồng hồ N
88 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
89 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
90 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
91 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
92 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
93 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
94 29100 Sản xuất xe có động cơ N
95 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
96 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
97 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
98 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
99 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
100 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
101 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
102 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
103 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
104 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
105 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
106 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
107 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
108 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
109 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
110 32200 Sản xuất nhạc cụ N
111 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
112 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
113 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
114 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
115 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
116 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
117 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
118 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
119 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
120 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
121 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
122 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
123 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
124 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
125 37001 Thoát nước N
126 37002 Xử lý nước thải N
127 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
128 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
129 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
130 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
131 42200 Xây dựng công trình công ích N
132 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
133 43110 Phá dỡ N
134 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
135 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
136 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
137 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
138 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
139 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
140 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
141 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
142 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
143 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
144 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
145 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
146 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
147 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
148 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
149 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
150 4541 Bán mô tô, xe máy N
151 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
152 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
153 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
154 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
155 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
156 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
157 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
158 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
159 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
160 46101 Đại lý N
161 46102 Môi giới N
162 46103 Đấu giá N
163 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
164 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
165 46202 Bán buôn hoa và cây N
166 46203 Bán buôn động vật sống N
167 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
168 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
169 46310 Bán buôn gạo N
170 4632 Bán buôn thực phẩm N
171 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
172 46322 Bán buôn thủy sản N
173 46323 Bán buôn rau, quả N
174 46324 Bán buôn cà phê N
175 46325 Bán buôn chè N
176 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
177 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
178 4633 Bán buôn đồ uống N
179 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
180 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
181 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
182 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
183 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
184 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
185 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
186 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
187 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
188 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
189 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
190 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
191 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
192 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
193 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
194 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
195 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
196 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
197 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
198 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
199 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
200 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
201 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
202 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
203 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
204 46612 Bán buôn dầu thô N
205 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
206 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
207 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
208 46621 Bán buôn quặng kim loại N
209 46622 Bán buôn sắt, thép N
210 46623 Bán buôn kim loại khác N
211 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
212 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
213 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
214 46632 Bán buôn xi măng N
215 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
216 46634 Bán buôn kính xây dựng N
217 46635 Bán buôn sơn, vécni N
218 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
219 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
220 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
221 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
222 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
223 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
224 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
225 46694 Bán buôn cao su N
226 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
227 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
228 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
229 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
230 46900 Bán buôn tổng hợp N
231 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
232 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
241 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
242 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
243 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
244 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
245 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
246 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
247 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
248 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
249 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
250 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
251 49400 Vận tải đường ống N
252 5224 Bốc xếp hàng hóa N
253 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
254 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
255 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
256 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
257 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
258 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55101 Khách sạn N
260 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
261 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
263 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
264 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
265 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
266 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
267 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
268 7710 Cho thuê xe có động cơ N
269 77101 Cho thuê ôtô N
270 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
271 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
272 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
273 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
274 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
275 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
276 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
277 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
278 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
279 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
280 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
281 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
282 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
283 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
284 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
285 79110 Đại lý du lịch N
286 79120 Điều hành tua du lịch N
287 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
288 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
289 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
290 80300 Dịch vụ điều tra N
291 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
292 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
293 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
294 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
295 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
296 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
297 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
298 85322 Dạy nghề N
299 85410 Đào tạo cao đẳng N
300 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
301 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
302 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
303 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
304 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
305 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
306 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
307 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N