Công Ty Cổ Phần Thái An Farm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thái An Farm do Trần Thị Duyên thành lập vào ngày 05/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thái An Farm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thái An Farm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai An Farm Joint Stock Company

Địa chỉ: Đường Yên Ninh, khu phố 3, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4500626321

Người ĐDPL: Trần Thị Duyên

Ngày bắt đầu HĐ: 05/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 4500626321

Lĩnh vực: Trồng cây ăn quả


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thái An Farm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả Y
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
32 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
33 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 46101 Đại lý N
36 46102 Môi giới N
37 46103 Đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4633 Bán buôn đồ uống N
54 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
55 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
58 55101 Khách sạn N
59 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
62 5590 Cơ sở lưu trú khác N
63 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
64 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
65 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
66 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
67 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
68 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
69 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
70 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
71 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
72 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
73 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
74 58110 Xuất bản sách N
75 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
76 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
77 58190 Hoạt động xuất bản khác N
78 58200 Xuất bản phần mềm N
79 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
80 71101 Hoạt động kiến trúc N
81 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
82 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
83 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
84 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
85 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
86 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
87 73100 Quảng cáo N
88 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
89 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
90 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700393940

Người đại diện: Khuất Ngọc Hùng

T68 K7 Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201228519

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Dung

Tổ dân phố 7 (tại nhà bà Nguyễn Thị Miền) - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401540468

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hiệp

96 Bình Thái 1 - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303333022-006

Người đại diện: Võ Rúts Ty

Trung Tâm Thương Mại Lotte Đồng Nai, Lô B03 Khu Thương Mại A - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-060

10A QL1 phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700393926

Phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201228477

Người đại diện: Tạ Thị Hoa

Số 20/04/39 Miếu Hai Xã - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401540605

Người đại diện: CRAIG DALE MEADOWS

tầng 5, 130-132 Bạch Đằng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053945

Người đại diện: Sỉn Nhì Tày

Số 1242/22, ấp Tân Lập 1 - Xã Cây Gáo - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-061

Xã Mỹ An - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết