Công Ty Cổ Phần Hasolen Solar – Ninh Thuận

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hasolen Solar – Ninh Thuận do Nguyễn Ngọc Oánh thành lập vào ngày 13/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hasolen Solar – Ninh Thuận.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hasolen Solar – Ninh Thuận mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hasolen Solar – Ninh Thuan Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Tà Lú 2, Xã Phước Đại, Huyện Bác ái, Tỉnh Ninh Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4500646462

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Oánh

Ngày bắt đầu HĐ: 13/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 4500646462

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hasolen Solar – Ninh Thuận

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
51 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
52 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
53 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
65 07221 Khai thác quặng bôxít N
66 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
67 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
68 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
69 08101 Khai thác đá N
70 08102 Khai thác cát, sỏi N
71 08103 Khai thác đất sét N
72 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
73 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
74 08930 Khai thác muối N
75 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
76 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
77 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
78 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
79 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
80 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
81 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
82 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
83 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
84 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
85 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
86 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
87 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
88 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
89 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
90 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
91 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
92 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
93 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
94 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
95 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
96 20222 Sản xuất mực in N
97 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
98 23941 Sản xuất xi măng N
99 23942 Sản xuất vôi N
100 23943 Sản xuất thạch cao N
101 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
102 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
103 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
104 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
105 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
106 24310 Đúc sắt thép N
107 24320 Đúc kim loại màu N
108 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
109 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
110 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
111 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
112 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
113 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
114 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
115 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
116 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
117 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
118 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
119 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
120 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
121 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
122 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
123 26520 Sản xuất đồng hồ N
124 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
125 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
126 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
127 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
128 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
129 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
130 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
131 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
132 32200 Sản xuất nhạc cụ N
133 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
134 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
135 3812 Thu gom rác thải độc hại N
136 38121 Thu gom rác thải y tế N
137 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
138 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
139 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
140 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
141 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
142 4632 Bán buôn thực phẩm N
143 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
144 46322 Bán buôn thủy sản N
145 46323 Bán buôn rau, quả N
146 46324 Bán buôn cà phê N
147 46325 Bán buôn chè N
148 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
149 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
150 4633 Bán buôn đồ uống N
151 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
152 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
153 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
154 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
155 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
156 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
157 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
158 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
159 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
160 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
161 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
162 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
163 46612 Bán buôn dầu thô N
164 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
165 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
166 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
167 46621 Bán buôn quặng kim loại N
168 46622 Bán buôn sắt, thép N
169 46623 Bán buôn kim loại khác N
170 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
171 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
172 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
173 46632 Bán buôn xi măng N
174 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
175 46634 Bán buôn kính xây dựng N
176 46635 Bán buôn sơn, vécni N
177 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
178 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
179 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
180 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
181 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
182 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
183 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
184 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
185 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
186 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
187 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
188 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
189 49400 Vận tải đường ống N
190 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
191 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
192 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
193 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
194 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
195 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
196 51100 Vận tải hành khách hàng không N
197 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
198 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
199 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
200 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
201 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
202 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
203 55101 Khách sạn N
204 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
205 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
207 7710 Cho thuê xe có động cơ N
208 77101 Cho thuê ôtô N
209 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
210 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
211 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
212 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
213 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
214 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
215 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
216 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
217 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
218 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
219 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
220 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200794804

Người đại diện: Huỳnh Thị Xuân Nghi

Tầng trệt số 438 đường Lê Duẩn, khóm 4, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700933478

Người đại diện: Trương Công Thức

Lô DV 2A+B, Đường Lưu Cơ, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101106470

Người đại diện: Nguyễn Thành Lưu

22 Bà Triệu, Thị Trấn Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700933460

Người đại diện: Phạm Thất Văn

Thôn Xuân Phúc, Xã Ninh Vân, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301182540

Người đại diện: Nguyễn Đắc Tùng

Thôn Đỉnh, Thị Trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900679594

Người đại diện: Cao Phước Dư

Lộ Bờ Tây, Khóm Chòm Xoài, Phường Nhà Mát, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316951516

Người đại diện: Nguyễn Trần Thảo Nguyên

249 đường Nguyễn Văn Tạo, ấp 3, Xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700933453

Người đại diện: Trần Thanh Hòa

Số nhà 74, Ngõ 88, Phố Tân Thịnh, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109733904

Người đại diện: Trần Văn Duy

Thôn Tự Khoát, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100487474

Người đại diện: Trần Văn Đức

Số 815 tổ 14, Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109733894

Người đại diện: Phạm Văn Giỏi

Thôn Đồng Trì, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400917796

Người đại diện: Vũ Văn Đồng

Đường Nguyên Hồng, Tổ dân phố 2 , Thị Trấn Bích Động, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết