Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Trường Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Trường Giang do Vũ Xuân Hoàng Đinh Sỹ Tiến thành lập vào ngày 02/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Trường Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Trường Giang mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Đường Trần Thi, Khu phố 4, Phường Tấn Tài, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4500647032

Người ĐDPL: Vũ Xuân Hoàng Đinh Sỹ Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 02/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 4500647032

Lĩnh vực: Nuôi trồng thuỷ sản biển


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Phát Triển Trường Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
43 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
44 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
45 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
46 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
47 02210 Khai thác gỗ N
48 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
49 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
50 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
51 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
52 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
53 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
54 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
55 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
56 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
57 05200 Khai thác và thu gom than non N
58 06100 Khai thác dầu thô N
59 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
60 07100 Khai thác quặng sắt N
61 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
62 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
63 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
64 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
65 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
66 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
67 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
68 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
69 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
70 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
71 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
72 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
73 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
74 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
75 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
76 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
77 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
78 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
79 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
80 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
81 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
82 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
84 46632 Bán buôn xi măng N
85 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
86 46634 Bán buôn kính xây dựng N
87 46635 Bán buôn sơn, vécni N
88 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
89 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
90 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
92 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
93 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
94 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
95 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
96 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
97 49400 Vận tải đường ống N
98 6910 Hoạt động pháp luật N
99 69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật N
100 69102 Hoạt động công chứng và chứng thực N
101 69109 Hoạt động pháp luật khác N
102 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế N
103 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
104 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
105 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
106 71101 Hoạt động kiến trúc N
107 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
108 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
109 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
110 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
111 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
112 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
113 73100 Quảng cáo N
114 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
115 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
116 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314573964

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

Tầng lửng tại tầng 1, Tòa nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106928278

Người đại diện: Nguyễn Thị Nguyệt

Số 108, đường Nguyễn Đổng Chi - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106622804

Người đại diện: Nguyễn Đình Hùng

Số 2, Trần Thánh Tông - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107268916

Người đại diện: Phạm Tùng Bách

Số 13/235 Nguyễn Ngọc Nại - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102276007

Người đại diện: Vương Trung Tiệp

Số 98, đường Cao Lỗ, thị trần Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106594579

Người đại diện: Nguyễn Đức Nam

Số 35, đường Điện Biên Phủ - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314573756

Người đại diện: Phan Ngọc Thông

187/5/8C đường Cô Giang , Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106928380

Người đại diện: Trần Thái Hoan

Số 226, phố Lương Thế Vinh - Phường Trung Văn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107272006

Người đại diện: Nguyễn Văn Thịnh

Số 352 đường Giải Phóng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106623163

Người đại diện: Dương Thị Loan

Số 30 Tăng Bạt Hổ - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106597763

Người đại diện: Yasushi Amada

P.409B, tầng 4, tòa nhà DMC số 535 Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102278075

Người đại diện: Trịnh Văn Quang

Số 45 đường Cao Lỗ, xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết