Công Ty Cổ Phần Điện Năng Phát Tiến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Điện Năng Phát Tiến do Nguyễn Hữu Phát thành lập vào ngày 27/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Điện Năng Phát Tiến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Điện Năng Phát Tiến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phat Tien Energy Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Nam Cương, Xã An Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4500648935

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Phát

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 4500648935


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Điện Năng Phát Tiến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0146 Chăn nuôi gia cầm N
8 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
9 01462 Chăn nuôi gà N
10 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
11 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
12 01490 Chăn nuôi khác N
13 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
14 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
15 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
16 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
17 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
18 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
19 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
20 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
21 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
22 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
23 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
24 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
25 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
26 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
27 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
28 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
29 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
30 46202 Bán buôn hoa và cây N
31 46203 Bán buôn động vật sống N
32 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
33 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
34 46310 Bán buôn gạo N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 46322 Bán buôn thủy sản N
38 46323 Bán buôn rau, quả N
39 46324 Bán buôn cà phê N
40 46325 Bán buôn chè N
41 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
42 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
43 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
44 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
45 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
46 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
47 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
48 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
49 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
50 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
51 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
52 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
53 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
54 46694 Bán buôn cao su N
55 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
56 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
57 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
58 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
59 46900 Bán buôn tổng hợp N
60 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
82 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
83 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
84 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
85 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
86 49400 Vận tải đường ống N
87 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
88 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
89 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
90 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
91 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
92 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
93 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
94 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109737673

Người đại diện: Huỳnh Minh Việt

447 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737680

Người đại diện: Vũ Thị Hương

116C, B6 Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109737698

Người đại diện: Ngô Văn Khiếu

Số 66 Phố Lê Thanh Nghị, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738684

Người đại diện: Phạm Mạnh Hải

Cụm Công nghiệp Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738807

Người đại diện: Đỗ Tuấn Vũ Linh

Số 4 ngõ 81 đường Vạn Phúc, Tổ dân phố 10, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107291

Người đại diện: Đặng Đình Đại

Cụm công nghiệp Quang Vinh, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107319

Người đại diện: Hoàng Mạnh Hùng

Thôn Ba Hàng, Xã Thủ Sỹ, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901107220

Người đại diện: Trần Đình Khang

Thôn Đa Phúc, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738765

Người đại diện: Ngô Mạnh Khánh

Khu 6, Thôn Do Hạ, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738606

Người đại diện: Dương Thị Minh

Số 7 ngõ 11 đường Thanh Lãm, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738324

Người đại diện: Đào Duy Phương

Số 10, LK01 Khu dịch vụ Hà Trì, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109738596

Người đại diện: Vũ Anh Tùng

Tầng 3, Số 5 Liền kề 23 Khu đô thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết