Công Ty TNHH Mtv Madame Hoàng Vĩnh Hy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Madame Hoàng Vĩnh Hy do Hoàng Đình Bùi thành lập vào ngày 23/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Madame Hoàng Vĩnh Hy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Madame Hoàng Vĩnh Hy mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Vĩnh Hy, Xã Vĩnh Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4500650003

Người ĐDPL: Hoàng Đình Bùi

Ngày bắt đầu HĐ: 23/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 4500650003

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Madame Hoàng Vĩnh Hy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
11 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
12 46202 Bán buôn hoa và cây N
13 46203 Bán buôn động vật sống N
14 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
16 46310 Bán buôn gạo N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 46411 Bán buôn vải N
19 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
20 46413 Bán buôn hàng may mặc N
21 46414 Bán buôn giày dép N
22 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
23 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
24 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
25 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
50 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
51 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
52 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
53 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
54 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
55 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
56 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
57 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
58 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
59 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
60 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
61 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
62 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
63 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
64 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
65 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
66 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
67 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
68 49400 Vận tải đường ống N
69 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
70 50111 Vận tải hành khách ven biển N
71 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
72 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
73 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
74 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
75 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
76 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
77 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
78 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
79 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
80 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
81 51100 Vận tải hành khách hàng không N
82 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
83 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
84 55101 Khách sạn N
85 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
88 5590 Cơ sở lưu trú khác N
89 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
90 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
91 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
92 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
93 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
94 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
97 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
98 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
99 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
100 58110 Xuất bản sách N
101 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
102 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
103 58190 Hoạt động xuất bản khác N
104 58200 Xuất bản phần mềm N
105 7710 Cho thuê xe có động cơ N
106 77101 Cho thuê ôtô N
107 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
108 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
109 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
110 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900704242

Người đại diện: Phan Ngọc Minh

Xóm Đồng Đại, xã Nghĩa Khánh - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702168506

Người đại diện: Đặng Thị Anh Thi

Số 344 Đại lộ Bình Dương - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200538392

Người đại diện: Trần Thiên Thương

162 Ngô Gia Tự - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200547657-001

Người đại diện: Chu Văn ứng

Thôn An Bồ - Xã Dũng Tiến - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900704267

Người đại diện: Nguyễn Thị Châu

Số 56, đường Hồ Sỹ Dương, khối 17, - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702168841

Người đại diện: Lê Thị Tâm

30A/1 tổ 3, KP 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200538360

Người đại diện: Lê Hồng Hải

9B/7 Lê Thánh Tôn - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201184572

Người đại diện: Vũ Thọ Biểu

Xóm Bấc Vang, thôn Tả Quan (tại nhà ông Nguyễn Văn Vĩnh) - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900590362-001

Người đại diện: Nguyễn Đăng Khang

Xã Trù Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết