Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Vinh Phúc Land

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Vinh Phúc Land do Mãn Tấn Vinh thành lập vào ngày 14/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Vinh Phúc Land.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Vinh Phúc Land mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinh Phuc Land Investment And Development Company Limited

Địa chỉ: Số 05 Đường Huy Cận, Khu Đô thị Đông Bắc K1, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4500650395

Người ĐDPL: Mãn Tấn Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 14/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 4500650395

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Vinh Phúc Land

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0146 Chăn nuôi gia cầm N
30 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
31 01462 Chăn nuôi gà N
32 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
33 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
34 01490 Chăn nuôi khác N
35 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
36 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
37 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
38 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
39 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
40 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
41 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
42 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
43 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
44 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
45 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
46 05200 Khai thác và thu gom than non N
47 06100 Khai thác dầu thô N
48 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
49 07100 Khai thác quặng sắt N
50 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
51 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
52 08101 Khai thác đá N
53 08102 Khai thác cát, sỏi N
54 08103 Khai thác đất sét N
55 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
56 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
57 08930 Khai thác muối N
58 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
60 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
61 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
62 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
63 20222 Sản xuất mực in N
64 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
65 23941 Sản xuất xi măng N
66 23942 Sản xuất vôi N
67 23943 Sản xuất thạch cao N
68 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
69 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
70 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
71 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
72 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
73 24310 Đúc sắt thép N
74 24320 Đúc kim loại màu N
75 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
76 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
77 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
78 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
79 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
80 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
81 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
82 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
83 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
84 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
85 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
86 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
87 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
88 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
89 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
90 26520 Sản xuất đồng hồ N
91 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
92 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
93 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
94 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
95 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
96 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
97 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
98 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
99 32200 Sản xuất nhạc cụ N
100 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
101 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
102 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
104 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
105 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
106 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
107 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
108 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
109 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
110 46202 Bán buôn hoa và cây N
111 46203 Bán buôn động vật sống N
112 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
113 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
114 46310 Bán buôn gạo N
115 4632 Bán buôn thực phẩm N
116 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
117 46322 Bán buôn thủy sản N
118 46323 Bán buôn rau, quả N
119 46324 Bán buôn cà phê N
120 46325 Bán buôn chè N
121 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
122 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
123 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
124 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
125 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
126 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
127 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
128 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
129 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
130 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
131 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
132 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
133 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
134 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
135 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
136 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
137 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
138 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
139 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
140 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
141 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
142 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
143 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
144 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
145 46612 Bán buôn dầu thô N
146 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
147 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
148 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
150 46632 Bán buôn xi măng N
151 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
152 46634 Bán buôn kính xây dựng N
153 46635 Bán buôn sơn, vécni N
154 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
155 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
156 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
158 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
159 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
160 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
161 46694 Bán buôn cao su N
162 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
163 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
164 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
165 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
166 46900 Bán buôn tổng hợp N
167 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
169 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
170 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
171 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
172 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
173 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
174 49400 Vận tải đường ống N
175 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55101 Khách sạn N
177 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
180 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
181 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
182 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
183 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
184 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
185 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
186 71101 Hoạt động kiến trúc N
187 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
188 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
189 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
190 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
191 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
192 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
193 73100 Quảng cáo N
194 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
195 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
196 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
197 7710 Cho thuê xe có động cơ N
198 77101 Cho thuê ôtô N
199 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
200 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
201 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
202 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901423325

Người đại diện: Lê Văn Mẫn

Số 44, đường Hoàng Văn Thụ - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801187672

Người đại diện: Nhan Phước Lợi

43 đường Mậu Thân - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400807097

Xã Tân Đức - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600679307

Người đại diện: Lý Truyền Trinh

806 ấp An Thuận, xã Hoà Bình - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000481879

Người đại diện: Trần Tửu

51 Trần Nhân Tông - Thị trấn Vĩnh Điện - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901423389

Người đại diện: Lê Hoài Sơn

Số 80, đường Nguyễn Sỹ Sách - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801187538

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Thành

95/34, Nguyễn Thông - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400807474

Người đại diện: Trương Văn Minh

Số 763 Thống Nhất - Phường Tân An - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600679297

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiển

226/2 Trần Nguyên Hản, Mỹ Long - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết