Công Ty Cổ Phần Tân Tam Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tân Tam Sơn do Lê Anh Hùng thành lập vào ngày 12/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tân Tam Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tân Tam Sơn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Khu 1, Xã Vân Tùng, Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4700283985

Người ĐDPL: Lê Anh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 4700283985

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tân Tam Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01211 Trồng nho N
4 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
5 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
6 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
7 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
8 01219 Trồng cây ăn quả khác N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01281 Trồng cây gia vị N
17 01282 Trồng cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
25 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
26 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
27 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
28 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
29 02210 Khai thác gỗ N
30 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
31 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
32 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
33 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
34 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
35 07221 Khai thác quặng bôxít N
36 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
37 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
39 08101 Khai thác đá N
40 08102 Khai thác cát, sỏi N
41 08103 Khai thác đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
49 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
50 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
51 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
52 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
53 16102 Bảo quản gỗ N
54 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
55 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
56 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
57 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
58 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
59 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
60 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
61 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Y
62 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
63 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
64 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
65 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
66 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
67 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
68 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
69 26520 Sản xuất đồng hồ N
70 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
71 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
72 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
73 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
74 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
75 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
76 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32200 Sản xuất nhạc cụ N
79 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
80 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
81 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
82 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
83 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
84 3830 Tái chế phế liệu N
85 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
86 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
87 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
88 41000 Xây dựng nhà các loại N
89 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
90 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
92 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 4541 Bán mô tô, xe máy N
98 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
99 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
100 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
101 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
102 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
103 46101 Đại lý N
104 46102 Môi giới N
105 46103 Đấu giá N
106 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
107 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
108 46202 Bán buôn hoa và cây N
109 46203 Bán buôn động vật sống N
110 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
112 46310 Bán buôn gạo N
113 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
114 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
115 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
116 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
117 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
118 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
119 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
120 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
121 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
122 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
123 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
124 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
125 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
126 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
127 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
128 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
129 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
130 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
131 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
132 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
133 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
134 46621 Bán buôn quặng kim loại N
135 46622 Bán buôn sắt, thép N
136 46623 Bán buôn kim loại khác N
137 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
138 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
139 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
140 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
141 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
142 46694 Bán buôn cao su N
143 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
144 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
145 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
146 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
147 46900 Bán buôn tổng hợp N
148 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
149 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
151 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
152 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
154 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
155 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
156 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
157 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
158 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
159 49400 Vận tải đường ống N
160 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
161 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
162 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
163 51100 Vận tải hành khách hàng không N
164 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
165 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
166 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
167 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
168 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
169 5224 Bốc xếp hàng hóa N
170 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
171 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
172 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
173 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
174 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
175 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
176 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
177 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
178 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
179 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
180 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
181 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
182 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700710917

Người đại diện: Hà Trọng Thêm

ấp Bình Chánh Đông - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301629955-005

Người đại diện: Lê Quốc Cường

ấp 10 Xã Xuân Tây - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400459782

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh

26/20 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700710949

Người đại diện: Nguyễn Văn Chệt

83 Lạc Long Quân , phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500649493-001

Người đại diện: Lê Đình Duật

Xã Xuân Mỹ - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400459768

Người đại diện: Huỳnh Thị Huệ

4A Lương Thế Vinh - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700711251

Người đại diện: YANG JEN FONG

Lô Đất E-4A-CN, KCN Mỹ Phước II - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400459711

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Nga

31- Hoàng Hoa Thám - Phường Tân Chính - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết