Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Đại Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Đại Phú do Đồng Tiến Quân thành lập vào ngày 18/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Đại Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Đại Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Phu Development And Trading Investment Corporation

Địa chỉ: Số nhà 17, tổ 6, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4700284509

Người ĐDPL: Đồng Tiến Quân

Ngày bắt đầu HĐ: 18/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 4700284509

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Đại Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
98 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
99 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
100 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
101 10611 Xay xát N
102 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
103 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
104 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
105 10720 Sản xuất đường N
106 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
107 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
108 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
109 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
110 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
112 11020 Sản xuất rượu vang N
113 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
114 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
115 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
116 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
117 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
118 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
119 16102 Bảo quản gỗ N
120 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
121 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
122 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
123 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
124 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
125 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
126 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
127 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
128 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
129 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
130 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
131 18110 In ấn N
132 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
133 18200 Sao chép bản ghi các loại N
134 19100 Sản xuất than cốc N
135 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
136 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
137 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
138 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
139 23941 Sản xuất xi măng N
140 23942 Sản xuất vôi N
141 23943 Sản xuất thạch cao N
142 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
143 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
144 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
145 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
146 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
147 24310 Đúc sắt thép N
148 24320 Đúc kim loại màu N
149 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
150 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
151 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
152 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
153 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
154 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
155 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
156 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
157 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
158 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
159 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
160 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
161 32200 Sản xuất nhạc cụ N
162 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
163 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
164 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
165 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
166 35302 Sản xuất nước đá N
167 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
168 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
169 37001 Thoát nước N
170 37002 Xử lý nước thải N
171 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
172 3812 Thu gom rác thải độc hại N
173 38121 Thu gom rác thải y tế N
174 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
175 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
176 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
177 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
178 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
179 3830 Tái chế phế liệu N
180 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
181 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
182 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
183 41000 Xây dựng nhà các loại N
184 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
185 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
186 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
187 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
188 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
189 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
190 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
191 46101 Đại lý N
192 46102 Môi giới N
193 46103 Đấu giá N
194 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
195 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
196 46202 Bán buôn hoa và cây N
197 46203 Bán buôn động vật sống N
198 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
199 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
200 46310 Bán buôn gạo N
201 4632 Bán buôn thực phẩm N
202 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
203 46322 Bán buôn thủy sản N
204 46323 Bán buôn rau, quả N
205 46324 Bán buôn cà phê N
206 46325 Bán buôn chè N
207 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
208 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
209 4633 Bán buôn đồ uống N
210 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
211 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
212 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
213 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
214 46411 Bán buôn vải N
215 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
216 46413 Bán buôn hàng may mặc N
217 46414 Bán buôn giày dép N
218 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
219 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
220 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
221 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
222 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
223 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
224 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
225 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
226 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
227 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
228 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
229 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
230 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
231 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
232 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
233 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
234 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
235 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
236 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
237 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
238 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
239 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
240 46612 Bán buôn dầu thô N
241 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
242 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
243 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
244 46621 Bán buôn quặng kim loại N
245 46622 Bán buôn sắt, thép N
246 46623 Bán buôn kim loại khác N
247 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
248 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
249 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
250 46632 Bán buôn xi măng N
251 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
252 46634 Bán buôn kính xây dựng N
253 46635 Bán buôn sơn, vécni N
254 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
255 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
256 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
257 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
258 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
259 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
260 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
261 46694 Bán buôn cao su N
262 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
263 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
264 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
265 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
266 46900 Bán buôn tổng hợp N
267 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
268 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
320 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
321 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
322 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
323 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
324 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
325 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
326 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
327 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
328 49400 Vận tải đường ống N
329 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
330 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
331 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
332 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
333 5224 Bốc xếp hàng hóa N
334 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
335 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
336 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
337 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
338 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
339 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
340 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
341 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
342 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
343 53100 Bưu chính N
344 53200 Chuyển phát N
345 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
346 55101 Khách sạn N
347 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
348 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
349 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
350 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
351 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
352 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
353 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
354 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
355 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
356 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
357 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
358 58110 Xuất bản sách N
359 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
360 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
361 58190 Hoạt động xuất bản khác N
362 58200 Xuất bản phần mềm N
363 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
364 71101 Hoạt động kiến trúc N
365 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
366 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
367 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
368 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
369 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
370 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
371 73100 Quảng cáo N
372 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
373 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
374 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
375 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
376 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
377 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
378 75000 Hoạt động thú y N
379 7710 Cho thuê xe có động cơ N
380 77101 Cho thuê ôtô N
381 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
382 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
383 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
384 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
385 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
386 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
387 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
388 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
389 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
390 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
391 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
392 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
393 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
394 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
395 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
396 79110 Đại lý du lịch N
397 79120 Điều hành tua du lịch N
398 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
399 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
400 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
401 80300 Dịch vụ điều tra N
402 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
403 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
404 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
405 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
406 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107890972

Người đại diện: Almond Mark Richard

Tầng 7, tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106966107

Người đại diện: Lã Mạnh Chiến

Số 11, ngõ 208/12 Nguyễn Văn Cừ - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313712044

Người đại diện: Nguyễn Văn Vượng

753C Quốc Hương - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314167105

Người đại diện: Lương Thị Thu Hằng

69 Phạm Ngọc Thạch, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314562673

Người đại diện: Huỳnh Quang Việt Huỳnh Quang Lào

713/1 Đường Hà Huy Giáp, khu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107892521

Người đại diện: Trịnh Trung Hiếu

Tầng 6, Tòa nhà Việt Á, Số 9, Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106966040

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

Số 238, đường Nguyễn Văn Linh - Phường Thạch Bàn - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313710086

Người đại diện: Ngô Thị Thu Hằng

Số 311 Đường A17, Khu tái định cư 17,3Ha, Khu Phố 3 - Phường Bình Khánh - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314166905

Người đại diện: Ngô Thị Thu Thảo

374-374B Võ Văn Tần, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314558645

Người đại diện: Nguyễn Văn Quý

223 Đường TTH21, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107891687

Người đại diện: Chu Kim Khôi

Tầng 7 Tòa Nhà Mitec, lô E2 khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106964068

Người đại diện: Nguyễn Đình Viễn

Số 3 + 5, đường Nguyễn Văn Linh - Phường Gia Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết