Công Ty TNHH Thẩm Mỹ Viện Ngọc Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thẩm Mỹ Viện Ngọc Hà do Vũ Thị Diện thành lập vào ngày 25/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thẩm Mỹ Viện Ngọc Hà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thẩm Mỹ Viện Ngọc Hà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ngoc Ha Beauty Salon Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 309, Tổ 8a, đường Trường Chinh, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4700284668

Người ĐDPL: Vũ Thị Diện

Ngày bắt đầu HĐ: 25/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 4700284668

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thẩm Mỹ Viện Ngọc Hà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
5 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
6 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
8 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
9 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
10 21001 Sản xuất thuốc các loại N
11 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
12 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
13 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
14 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
15 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
16 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
17 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
18 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
19 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
20 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
21 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
22 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
23 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
24 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
25 4632 Bán buôn thực phẩm N
26 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
27 46322 Bán buôn thủy sản N
28 46323 Bán buôn rau, quả N
29 46324 Bán buôn cà phê N
30 46325 Bán buôn chè N
31 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
32 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
33 4633 Bán buôn đồ uống N
34 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
35 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
36 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
52 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
53 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
54 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
55 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
56 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
59 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
60 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
61 46694 Bán buôn cao su N
62 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
63 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
64 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
65 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
66 46900 Bán buôn tổng hợp N
67 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
81 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
82 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
83 75000 Hoạt động thú y N
84 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
85 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
86 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
87 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
88 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
89 85322 Dạy nghề N
90 85410 Đào tạo cao đẳng N
91 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
92 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
93 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
94 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
95 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201294014

Người đại diện: Vũ Thị Ly

Số 407 đại lộ Tôn Đức Thắng - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800198599

Người đại diện: Hà Văn Soi

Xóm 9 - An Cự - Nghĩa An - Huyện Ninh Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300280584

Người đại diện: Nguyễn Văn THịnh

Xóm Đồng Chõ thôn Duệ Đông Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700454071

Người đại diện: Trần Duy Hưng

288 ấp Bình thuận - xã Bình sơn - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201294007

Người đại diện: Mai Văn Hoan

Thôn Phú Cơ (nhà ông Mai Văn Hoan) - Xã Quyết Tiến - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800291534

Người đại diện: Chu Văn Dũng

Thôn Đông Lâm - Xã Văn Tố - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300280577

Người đại diện: Nguyễn Tiến Diện

Thôn Duệ Đông Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700453984

Người đại diện: Phan Tiếp Yến

Số 625 đường Nguyễn Trung Trực - phường An hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201293998

Người đại diện: Đỗ Ngọc Xế

Đường 10, thôn Viên Lang (nhà ông Đỗ Ngọc Xế) - Xã Việt Tiến - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800263015

Người đại diện: Phạm Thị Thuý Nga

Số 368, đường Lê Thanh Nghị - Phường Lê Thanh Nghị - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết