Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hữu Cơ Công Nghệ Cao Eden Ba Bể

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hữu Cơ Công Nghệ Cao Eden Ba Bể do Đỗ Năng Tuấn thành lập vào ngày 02/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hữu Cơ Công Nghệ Cao Eden Ba Bể.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hữu Cơ Công Nghệ Cao Eden Ba Bể mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Eden Ba Be High-tech Organic Agriculture Limited Company

Địa chỉ: Tiểu Khu 2, Thị Trấn Chợ Rã, Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4700285164

Người ĐDPL: Đỗ Năng Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 02/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 4700285164

Lĩnh vực: Trồng rừng và chăm sóc rừng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hữu Cơ Công Nghệ Cao Eden Ba Bể

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng Y
44 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
45 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
46 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
47 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
48 02210 Khai thác gỗ N
49 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
50 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
51 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
52 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
53 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
54 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
55 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
56 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
57 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
58 05200 Khai thác và thu gom than non N
59 06100 Khai thác dầu thô N
60 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
61 07100 Khai thác quặng sắt N
62 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
63 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
64 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
65 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
66 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
67 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
68 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
69 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
70 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
71 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
72 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
73 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
74 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
75 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
76 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
77 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
78 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
79 10611 Xay xát N
80 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
81 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
82 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
83 10720 Sản xuất đường N
84 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
85 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
86 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
87 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
88 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
89 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
90 11020 Sản xuất rượu vang N
91 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
92 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
93 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
94 16102 Bảo quản gỗ N
95 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
96 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
97 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
98 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
99 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
100 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
101 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
102 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
103 21001 Sản xuất thuốc các loại N
104 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
105 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
106 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
107 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
108 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
109 46202 Bán buôn hoa và cây N
110 46203 Bán buôn động vật sống N
111 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
112 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
113 46310 Bán buôn gạo N
114 4632 Bán buôn thực phẩm N
115 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
116 46322 Bán buôn thủy sản N
117 46323 Bán buôn rau, quả N
118 46324 Bán buôn cà phê N
119 46325 Bán buôn chè N
120 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
121 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
122 4633 Bán buôn đồ uống N
123 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
124 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
125 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
126 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
127 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
128 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55101 Khách sạn N
141 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
144 5590 Cơ sở lưu trú khác N
145 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
146 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
147 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
148 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
149 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
150 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
151 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
152 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
153 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
154 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
155 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
156 58110 Xuất bản sách N
157 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
158 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
159 58190 Hoạt động xuất bản khác N
160 58200 Xuất bản phần mềm N
161 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
162 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
163 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
164 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5000292270

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Lâm

Chuyển đến: Số nhà 24, ngõ 412, đường Phạm Văn Đồng, tổ 6 - Phường Hưng Thành - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400429152

Người đại diện: Phùng Mạnh Hải

Xóm Tày Măng - Huyện Đà Bắc - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300228052

Người đại diện: Nguyễn Văn Vũ

Số 250 Quốc lộ 61, ấp 1 - Thị trấn Nàng Mau - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200025228

Khu 1 thị trấn Than Uyên - Huyện Than Uyên - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000292351

Người đại diện: Nguyễn Bách Hải

Thôn Khuôn Thống - Xã Phúc Ninh - Huyện Yên Sơn - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102761109-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Trang

Thôn Đồng Gội - Xã Hòa Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400980537

Người đại diện: Trần Võ Vương

Thôn Sơn Thọ - Xã Sơn Thành Tây - Huyện Tây Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200025210

Khu 2 - Huyện Sìn Hồ - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300228045

Người đại diện: Phan Văn Nuôl

Số 503/85, Quốc lộ 1A - Thị Trấn Cái Tắc - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000292506

Người đại diện: Trần Quốc Đạt

Xóm Gềnh gà, xã Thắng Quân - Huyện Yên Sơn - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102761109

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Trang

Thôn Đồng Gội, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400980632

Người đại diện: Nguyễn Văn Bê

Khu phố 5 - Phường Phú Đông - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết