Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Đức Xuân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Đức Xuân do Nguyễn Huy Thành thành lập vào ngày 04/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Đức Xuân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Đức Xuân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc Xuan Trading Service Company Limite.

Địa chỉ: Tầng 3, số nhà 113, tổ 1A, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4700285245

Người ĐDPL: Nguyễn Huy Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 04/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 4700285245

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Đức Xuân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
98 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
99 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
100 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
101 10611 Xay xát N
102 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
103 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
104 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
105 10720 Sản xuất đường N
106 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
107 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
108 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
109 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
110 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
112 11020 Sản xuất rượu vang N
113 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
114 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
115 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
116 16102 Bảo quản gỗ N
117 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
118 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
119 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
120 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
121 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
122 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
123 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
124 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
125 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
126 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
127 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
128 18110 In ấn N
129 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
130 18200 Sao chép bản ghi các loại N
131 19100 Sản xuất than cốc N
132 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
133 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
134 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
135 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
136 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
137 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
138 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
139 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
140 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
141 20222 Sản xuất mực in N
142 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
143 21001 Sản xuất thuốc các loại N
144 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
145 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
146 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
147 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
148 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
149 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
150 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
151 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
152 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
153 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
154 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
155 23941 Sản xuất xi măng N
156 23942 Sản xuất vôi N
157 23943 Sản xuất thạch cao N
158 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
159 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
160 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
161 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
162 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
163 24310 Đúc sắt thép N
164 24320 Đúc kim loại màu N
165 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
166 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
167 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
168 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
169 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
170 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
171 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
172 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
173 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
174 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
175 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
176 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
177 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
178 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
179 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
180 26520 Sản xuất đồng hồ N
181 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
182 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
183 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
184 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
185 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
186 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
187 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
188 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
189 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
190 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
191 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
192 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
193 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
194 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
195 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
196 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
197 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
198 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
199 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
200 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
201 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
202 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
203 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
204 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
205 28230 Sản xuất máy luyện kim N
206 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
207 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
208 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
209 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
210 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
211 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
212 29100 Sản xuất xe có động cơ N
213 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
214 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
215 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
216 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
217 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
218 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
219 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
220 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
221 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
222 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
223 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
224 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
225 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
226 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
227 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
228 32200 Sản xuất nhạc cụ N
229 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
230 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
231 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
232 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
233 35302 Sản xuất nước đá N
234 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
235 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
236 37001 Thoát nước N
237 37002 Xử lý nước thải N
238 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
239 3830 Tái chế phế liệu N
240 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
241 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
242 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
243 41000 Xây dựng nhà các loại N
244 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
245 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
246 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
247 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
248 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
249 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
250 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
251 46101 Đại lý N
252 46102 Môi giới N
253 46103 Đấu giá N
254 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
255 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
256 46202 Bán buôn hoa và cây N
257 46203 Bán buôn động vật sống N
258 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
259 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
260 46310 Bán buôn gạo N
261 4632 Bán buôn thực phẩm N
262 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
263 46322 Bán buôn thủy sản N
264 46323 Bán buôn rau, quả N
265 46324 Bán buôn cà phê N
266 46325 Bán buôn chè N
267 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
268 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
269 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
280 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
281 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
282 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
283 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
284 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
285 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
286 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
287 53100 Bưu chính N
288 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302791598

Người đại diện: Vũ Đức Vinh

48 Hoà Bình Phường 05 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101637613

Người đại diện: Lê Hoàng Quân

Số 10 E4, khu đô thị mới Cầu Diễn - Phường Phúc Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106288437

Người đại diện: Đỗ Minh Hải

Số 184 Nguyễn Tuân - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313884163

Người đại diện: Vày Chấn Trí

34-36 Đinh Tiên Hoàng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105276492

Người đại diện: Nguyễn Quỳnh Chi

Số 892 đường La Thành - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103296278

Người đại diện: Vũ Đình Sơn

Số 114 phố Vũ Xuân Thiều - Phường Phúc Lợi - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302793108

Người đại diện: Hồ Kim Phượng

28/19 C/X Lữ Gia Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101637606

Người đại diện: Nguyễn Thị Hanh

Thôn Lộc, xã Xuân Đỉnh - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103304539

Người đại diện: Đỗ Quang Long

Số 2 ngõ 2 đường Ngọc Lâm - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105279140

Người đại diện: Nguyễn Thu Hà

Số 20, ngõ 179 Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106288412

Người đại diện: Lương Văn Hiệp

Số 240 đường Nguyễn Huy Tưởng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313883628

Người đại diện: Nguyễn Văn Thảo

37/54 Trần Đình Xu - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết