Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Đình Lập Tại Thành Phố Lạng Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Đình Lập Tại Thành Phố Lạng Sơn do Trần Danh Dần thành lập vào ngày 12/11/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Đình Lập Tại Thành Phố Lạng Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Đình Lập Tại Thành Phố Lạng Sơn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 99, Khu Tái định cư Phai Luông - Phường Chi Lăng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900230684-006

Người ĐDPL: Trần Danh Dần

Ngày bắt đầu HĐ: 12/11/2012

Giấy phép kinh doanh: 4900230684-006

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Đình Lập Tại Thành Phố Lạng Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
3 02210 Khai thác gỗ N
4 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
5 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
6 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
7 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
8 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
9 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
10 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
11 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
12 3812 Thu gom rác thải độc hại N
13 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
14 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
15 3830 Tái chế phế liệu N
16 41000 Xây dựng nhà các loại N
17 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
25 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
28 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
29 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
30 5224 Bốc xếp hàng hóa N
31 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
32 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
33 7710 Cho thuê xe có động cơ N
34 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N