Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Phát Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Phát Đạt do Đặng Quốc Cường thành lập vào ngày 13/03/2008. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Phát Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Phát Đạt mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Nam Sơn - Xã Nam Dương - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900270750

Người ĐDPL: Đặng Quốc Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 13/03/2008

Giấy phép kinh doanh: 4900270750

Lĩnh vực: Khai thác và thu gom than cứng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Phát Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
4 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng Y
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 07100 Khai thác quặng sắt N
8 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
12 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
17 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
18 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
19 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
20 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
21 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
22 19100 Sản xuất than cốc N
23 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
24 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
25 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
26 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
27 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
28 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
29 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
30 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
31 24310 Đúc sắt thép N
32 24320 Đúc kim loại màu N
33 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
34 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
35 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
36 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
37 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
40 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
41 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
42 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
43 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
44 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
45 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
46 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
47 28230 Sản xuất máy luyện kim N
48 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
49 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
50 29100 Sản xuất xe có động cơ N
51 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
52 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
53 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
54 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
55 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
56 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
57 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
58 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
59 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
60 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
61 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
62 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
63 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
64 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
65 3830 Tái chế phế liệu N
66 41000 Xây dựng nhà các loại N
67 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
68 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
69 43110 Phá dỡ N
70 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
71 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
72 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
77 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
79 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
80 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
84 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
85 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
87 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
88 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49400 Vận tải đường ống N
92 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
93 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
94 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
95 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
96 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
97 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
98 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
99 5224 Bốc xếp hàng hóa N
100 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
101 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
103 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
104 7710 Cho thuê xe có động cơ N
105 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
106 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
107 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
108 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313770776

Người đại diện: Nguyễn Đình Thủy

32/7 Huỳnh Tấn Phát, khu phố 5 - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105173271

Người đại diện: Trần Tuấn Anh

Đội 2, Khu Chợ Mới - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108309530

Người đại diện: Lê Ngọc Hải

Số 6, Ngõ 2, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302848371-001

Người đại diện: Phạm Đắc Xuân

894A Tạ Quang Bửu , Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314775294

Người đại diện: Đặng Văn Huy

Số 2, đường 4, Khu phố 1, Phường Phước Bình, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315018226

Người đại diện: Lâm Thị Mỹ Duyên

983 Trần Xuân Soạn, khu phố 3, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313771346

Người đại diện: Trần Hoàng Thái

Phòng SHCĐ, lô B, CO Phú Hoàng Anh, GĐ 1, PK 9, Ng Hữu Thọ - Xã Phước Kiển - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105179442

Người đại diện: Phạm Bá Thành

Cụm 3 - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108309509

Người đại diện: Trần Khắc Tài

Số 4 ngõ 11 đường Tô Hiệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314498957

Người đại diện: Bùi Thanh Sơn

302A Bông Sao, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314775008

Người đại diện: Đặng Thị Rỡ

46 Đường 225B, Phường Tân Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315023829

Người đại diện: Đỗ Huy Chiến

465/2/7 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết