Công Ty TNHH Vân Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vân Sơn do Cao Hương Lan thành lập vào ngày 30/06/2009. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vân Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vân Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Van Son Company Limited

Địa chỉ: Số 74, đường Trần Hưng Đạo, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900338430

Người ĐDPL: Cao Hương Lan

Ngày bắt đầu HĐ: 30/06/2009

Giấy phép kinh doanh: 4900338430

Lĩnh vực: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vân Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
51 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
52 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
53 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
65 07221 Khai thác quặng bôxít N
66 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
67 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
68 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
69 08101 Khai thác đá N
70 08102 Khai thác cát, sỏi N
71 08103 Khai thác đất sét N
72 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
73 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
74 08930 Khai thác muối N
75 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
76 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
77 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
78 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
79 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
80 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
81 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
82 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
83 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
84 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
85 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
86 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
87 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
88 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
89 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
90 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
91 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
92 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
93 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
94 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
95 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
97 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
99 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
101 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
102 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
103 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
107 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
108 46202 Bán buôn hoa và cây N
109 46203 Bán buôn động vật sống N
110 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
112 46310 Bán buôn gạo N
113 4632 Bán buôn thực phẩm N
114 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
115 46322 Bán buôn thủy sản N
116 46323 Bán buôn rau, quả N
117 46324 Bán buôn cà phê N
118 46325 Bán buôn chè N
119 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
120 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
121 4633 Bán buôn đồ uống N
122 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
123 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
124 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
125 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
126 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
127 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
128 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
129 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
130 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
131 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
132 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
133 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
134 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
135 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
136 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
137 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
138 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
139 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
140 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
141 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
142 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
143 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
144 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
145 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
146 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
147 46612 Bán buôn dầu thô N
148 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
149 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
150 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
151 46621 Bán buôn quặng kim loại N
152 46622 Bán buôn sắt, thép N
153 46623 Bán buôn kim loại khác N
154 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
155 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
157 46632 Bán buôn xi măng N
158 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
159 46634 Bán buôn kính xây dựng N
160 46635 Bán buôn sơn, vécni N
161 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
162 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
163 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
164 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
165 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
166 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
167 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
168 46694 Bán buôn cao su N
169 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
170 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
171 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
172 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
173 46900 Bán buôn tổng hợp N
174 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
176 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
177 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
178 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
216 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
217 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
218 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
219 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
220 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
221 49400 Vận tải đường ống N
222 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Y
223 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
224 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
225 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
226 5224 Bốc xếp hàng hóa N
227 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
228 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
229 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
230 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
231 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
232 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
233 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
234 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
235 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
236 53100 Bưu chính N
237 53200 Chuyển phát N
238 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
239 55101 Khách sạn N
240 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
242 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
243 5590 Cơ sở lưu trú khác N
244 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
245 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
246 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
247 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
248 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
249 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
250 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
251 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
252 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
253 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
254 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
255 58110 Xuất bản sách N
256 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
257 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
258 58190 Hoạt động xuất bản khác N
259 58200 Xuất bản phần mềm N
260 7710 Cho thuê xe có động cơ N
261 77101 Cho thuê ôtô N
262 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
263 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
264 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
265 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
266 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
267 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
268 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
269 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
270 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
271 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
272 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
273 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600490938

Người đại diện: Lý Đức Nhật

Khu Đồng Dõng, thuộc khu 1 - Xã Phượng Lâu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201650929

Người đại diện: Lê Nhật Thắng

Thôn Nghĩa Hai - Xã Khánh Phú - Huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600191767-037

Người đại diện: Nguyễn Phú Phúc

Số 80E Trần Hưng Đạo - Phường Mỹ Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201737065

Người đại diện: Nguyễn Đăng ý

Số 318 Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901773947

Người đại diện: Trương Văn Lý

Khối 10 - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600491000

Người đại diện: Vi Đức Thu

Tổ 39B, phố Thành Công - Phường Tiên Cát - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201736992

Người đại diện: Nguyễn Quý Giang

Số 59/25 Lê Lợi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201650968

Người đại diện: Sergey Chemadar

Biệt thự C6 đường 1G Khu đô thị An Viên - Phường Vĩnh Trường - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600230737-049

Người đại diện: Nguyễn Thanh Vũ

ấp Bắc Sơn - Thị trấn Núi Sập - Huyện Thoại Sơn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901773496

Người đại diện: Võ Mạnh Hùng

Nhà C9, Ngõ 6 - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201650950

Người đại diện: Kang Dae Seon

Tầng 4 tòa nhà Chánh Bổn số 2 Lê Thành Phương - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600230737-048

Người đại diện: Nguyễn Thành Đồng

Số 21 Nguyễn Trãi - Phường Mỹ Long - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết