Công Ty TNHH Mtv Minh Hương Lạng Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Minh Hương Lạng Sơn do Vi Thị Thanh Hương thành lập vào ngày 13/12/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Minh Hương Lạng Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Minh Hương Lạng Sơn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Trục Chính đường Bắc Nam - Xã Tân Thanh - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900768257

Người ĐDPL: Vi Thị Thanh Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 13/12/2013

Giấy phép kinh doanh: 4900768257

Lĩnh vực: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Minh Hương Lạng Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 06100 Khai thác dầu thô N
5 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
6 07100 Khai thác quặng sắt N
7 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
8 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
12 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
13 08930 Khai thác muối N
14 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
15 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
16 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
17 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
20 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
21 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
22 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
23 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
25 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
26 10720 Sản xuất đường N
27 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
28 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
29 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
30 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
31 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
32 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
33 11020 Sản xuất rượu vang N
34 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
35 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
36 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
37 13110 Sản xuất sợi N
38 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
39 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
40 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
41 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
42 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
43 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
44 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
45 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
46 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
47 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
48 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
49 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
50 15200 Sản xuất giày dép N
51 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
52 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
53 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
54 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
55 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
56 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
57 18110 In ấn N
58 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
59 18200 Sao chép bản ghi các loại N
60 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
61 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
62 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
63 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
64 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
65 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
66 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
67 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
68 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
69 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
70 3812 Thu gom rác thải độc hại N
71 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
72 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
73 3830 Tái chế phế liệu N
74 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
75 41000 Xây dựng nhà các loại N
76 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
77 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
78 43110 Phá dỡ N
79 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
80 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
81 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
83 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
84 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
85 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
86 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
88 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Y
89 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
90 4541 Bán mô tô, xe máy N
91 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
92 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
101 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
102 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
103 5224 Bốc xếp hàng hóa N
104 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800001612-008

Khu Vĩnh quang - Mạo khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900776938

Người đại diện: Trần Hậu Thanh

Xóm Đông Xuân - Xã Quỳnh Thắng - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603027367

Người đại diện: Cao Doãn Thịnh

Số C2A, tổ 7, KP 1 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401526463

Người đại diện: Trần Quốc Diện

381 Trần Cao Vân - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101588-009

Phường Cẩm thành - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900776977

Người đại diện: Trần Thị Thuý Vân

Số 25, đường Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702185011

Người đại diện: Đinh Chí Thông

B45C, Tổ 55, Khu phố 5 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603027568

Người đại diện: Hoàng Văn Toán

106B, tổ 4, Long Điềm - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401526544

Người đại diện: Phạm Đăng Hân

Lo DD6.64 Khu dân cư Nam Cẩm Lệ. đường Lý Thiên Bảo - Xã Hoà Châu - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800001612-005

Người đại diện: Nguyễn Đình Thủy

Tổ 18 phường Trưng vương - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900776991

Người đại diện: Đinh Thị Nga

Số 26, đường Trần Phú - Phường Hồng Sơn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết