Công Ty TNHH Mtv Hon Chi Ma

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Hon Chi Ma do Võ Quốc Dưỡng thành lập vào ngày 30/12/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Hon Chi Ma.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Hon Chi Ma mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Khu vực cửa khẩu Chi Ma - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900779315

Người ĐDPL: Võ Quốc Dưỡng

Ngày bắt đầu HĐ: 30/12/2014

Giấy phép kinh doanh: 4900779315

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Hon Chi Ma

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 07100 Khai thác quặng sắt N
3 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
7 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
10 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
15 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
16 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
17 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
18 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
26 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
27 13110 Sản xuất sợi N
28 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
29 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
30 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
31 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
32 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
33 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
34 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
35 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
36 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
37 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
38 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
39 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
40 15200 Sản xuất giày dép N
41 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
42 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
43 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
44 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
45 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
46 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
47 18110 In ấn N
48 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
49 18200 Sao chép bản ghi các loại N
50 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
51 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
52 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
53 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
54 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
55 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
56 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
57 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
58 3812 Thu gom rác thải độc hại N
59 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
60 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
61 3830 Tái chế phế liệu N
62 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
63 41000 Xây dựng nhà các loại N
64 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
65 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
66 43110 Phá dỡ N
67 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
68 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
71 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
72 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
73 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
74 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
76 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 4541 Bán mô tô, xe máy N
78 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
79 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp Y
86 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
90 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
91 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
92 5224 Bốc xếp hàng hóa N
93 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
94 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 7710 Cho thuê xe có động cơ N
97 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
98 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N