Công Ty TNHH Mtv Xnk Đại Phát Lạng Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Xnk Đại Phát Lạng Sơn do Lê Minh Trường thành lập vào ngày 23/09/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Xnk Đại Phát Lạng Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Xnk Đại Phát Lạng Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Phat Lang Son Import Export One Member Company Limited

Địa chỉ: Số 30, đường Lý Thường Kiệt, khu đô thị Phú Lộc 4, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900799375

Người ĐDPL: Lê Minh Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 23/09/2016

Giấy phép kinh doanh: 4900799375

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Xnk Đại Phát Lạng Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
6 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
7 16102 Bảo quản gỗ N
8 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
9 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
10 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
11 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
12 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
13 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
14 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
15 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
16 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
17 20222 Sản xuất mực in N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
20 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
21 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
22 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
23 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
24 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
25 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
26 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
28 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
30 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
32 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
38 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
39 46202 Bán buôn hoa và cây N
40 46203 Bán buôn động vật sống N
41 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
42 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
43 46310 Bán buôn gạo N
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 46322 Bán buôn thủy sản N
47 46323 Bán buôn rau, quả N
48 46324 Bán buôn cà phê N
49 46325 Bán buôn chè N
50 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
51 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
52 4633 Bán buôn đồ uống N
53 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
54 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
55 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
56 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
57 46411 Bán buôn vải N
58 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
59 46413 Bán buôn hàng may mặc N
60 46414 Bán buôn giày dép N
61 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
62 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
63 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
64 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
65 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
66 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
67 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
68 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
69 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
70 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
76 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
77 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
78 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
79 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
80 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
81 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
82 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
83 46612 Bán buôn dầu thô N
84 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
85 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
86 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
87 46621 Bán buôn quặng kim loại N
88 46622 Bán buôn sắt, thép N
89 46623 Bán buôn kim loại khác N
90 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
91 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
93 46632 Bán buôn xi măng N
94 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
95 46634 Bán buôn kính xây dựng N
96 46635 Bán buôn sơn, vécni N
97 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
98 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
99 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
101 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
102 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
103 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
104 46694 Bán buôn cao su N
105 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
106 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
107 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
108 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 46900 Bán buôn tổng hợp N
110 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
112 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
113 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
114 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
115 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
116 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
117 49400 Vận tải đường ống N
118 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
119 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
120 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
121 5224 Bốc xếp hàng hóa N
122 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
123 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
124 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
125 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
126 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
127 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55101 Khách sạn N
129 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
131 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
132 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
133 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
134 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
135 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
136 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
137 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
138 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
139 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
140 58110 Xuất bản sách N
141 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
142 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
143 58190 Hoạt động xuất bản khác N
144 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300477009

Thôn Trường Thọ Tây - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900870650

Người đại diện: Lê Thị Kiều Oanh

Số 8/5A, ấp Tân Hòa - Xã Tân Bình - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201648077

Người đại diện: Vũ Thị ái Xuân

15/12 Hoàng Hoa Thám - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106869738-052

Người đại diện: Trịnh Thế Muôn

Số 2 đường Lê Hồng Phong - Phường Bình Hưng - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100402438

Người đại diện: Trần Duy Lợi

TK4 - TT Hoàn Lão - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300476950

Thôn Trường Thọ Tây, TT Sơn Tịnh - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601430552

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Số 43 Tô Hiệu, Khóm Đông Thịnh - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900870668

Người đại diện: Nguyễn Văn Giang

Tổ 9, ấp Long Yên - Xã Long Thành Nam - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201648084

Người đại diện: Nguyễn Long An

10/1 Hương Giang - Phường Phước Hòa - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401111778

Người đại diện: Phạm Long Toàn

107 Quốc lộ 1A, Thôn Bình Long - Xã Phan Rí Thành - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100402935

Người đại diện: Hồ Thị Mai

Thôn 8 - xã Lý Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300476936

Thôn Đông Hoà - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết