Công Ty TNHH Mtv Sx Và Tm Tuấn Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Sx Và Tm Tuấn Khang do Trần Quốc Vượng thành lập vào ngày 14/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Sx Và Tm Tuấn Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Sx Và Tm Tuấn Khang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Sx Và Tm Tuấn Khang

Địa chỉ: Số 48, đường Nguyễn Thế Lộc, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900805188

Người ĐDPL: Trần Quốc Vượng

Ngày bắt đầu HĐ: 14/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 4900805188

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Sx Và Tm Tuấn Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
2 0146 Chăn nuôi gia cầm N
3 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
4 01462 Chăn nuôi gà N
5 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
6 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
7 01490 Chăn nuôi khác N
8 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
9 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
10 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
11 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
12 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
13 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
14 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
15 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
16 46202 Bán buôn hoa và cây N
17 46203 Bán buôn động vật sống N
18 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
20 46310 Bán buôn gạo N
21 4632 Bán buôn thực phẩm N
22 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
23 46322 Bán buôn thủy sản N
24 46323 Bán buôn rau, quả N
25 46324 Bán buôn cà phê N
26 46325 Bán buôn chè N
27 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
28 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
29 4633 Bán buôn đồ uống N
30 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
31 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
32 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
35 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
36 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
37 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
38 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
39 49400 Vận tải đường ống N