Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu An Lộc Lạng Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu An Lộc Lạng Sơn do Đoàn Quang Thịnh thành lập vào ngày 10/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu An Lộc Lạng Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu An Lộc Lạng Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu An Lộc Lạng Sơn

Địa chỉ: Số 31, phố Tinh Dầu 2, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900808911

Người ĐDPL: Đoàn Quang Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 4900808911

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu An Lộc Lạng Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
23 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
36 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
38 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 4541 Bán mô tô, xe máy N
44 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
45 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
46 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
47 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
48 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
49 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
50 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4632 Bán buôn thực phẩm N
60 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 46322 Bán buôn thủy sản N
62 46323 Bán buôn rau, quả N
63 46324 Bán buôn cà phê N
64 46325 Bán buôn chè N
65 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
66 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
69 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
70 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
71 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
72 46411 Bán buôn vải N
73 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
74 46413 Bán buôn hàng may mặc N
75 46414 Bán buôn giày dép N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
77 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
78 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
79 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
80 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
81 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
82 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
83 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
84 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
85 46612 Bán buôn dầu thô N
86 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
87 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
88 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
89 46621 Bán buôn quặng kim loại N
90 46622 Bán buôn sắt, thép N
91 46623 Bán buôn kim loại khác N
92 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
115 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
145 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
146 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
147 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
148 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
149 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
150 49400 Vận tải đường ống N
151 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
152 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
153 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
154 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
155 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
156 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
157 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
158 5224 Bốc xếp hàng hóa N
159 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
160 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
161 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
162 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
163 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
164 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
165 55101 Khách sạn N
166 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
167 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
168 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
169 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
170 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
171 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
172 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
173 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401611461

Người đại diện: Huỳnh Kim Tuấn

70/20 âu Cơ, tổ 40A Đa Phước 2 - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801335379

Khu 2 Thị Trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700445140

Người đại diện: Võ Thúy Loan

Số 156, ấp Đường Xuồng, xã Long Thạnh - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500687900

Người đại diện: Đặng Văn Phúc

Số 127 Nguyễn Thanh Đằng - Phường Phước Hiệp - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702280804

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tường

Số 232/10, ấp An Mỹ - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401611260

Người đại diện: Hoàng Thị Yên Bình

70 Nguyễn Thị Định - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801335361

Khu 2 Thị Trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300649476-011

Số 190 Trần Phú - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500688069

Người đại diện: Bùi Trọng Chương

Số 250 Trương Công Định, phường 3 - Phường 3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702280829

Người đại diện: Nguyễn Nhân Quyền

Số 85, Đường Yersin - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401611246

Người đại diện: Trần Thị Thu Huyền

Lô 21 A6, đường Nại Hiên Đông 18 - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801335308

Khu 3 Thị Trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết