Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Phú Vinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Phú Vinh do Hà Thúy Điệp thành lập vào ngày 28/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Phú Vinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Phú Vinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Vinh Xnk And Trading One Member Company Limited

Địa chỉ: Số 122, Đường Lê Lai, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900812749

Người ĐDPL: Hà Thúy Điệp

Ngày bắt đầu HĐ: 28/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 4900812749

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xnk Phú Vinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
39 08101 Khai thác đá N
40 08102 Khai thác cát, sỏi N
41 08103 Khai thác đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
50 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
51 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
52 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
53 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
54 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
55 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
56 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
59 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
60 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
61 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
62 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
63 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
64 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
65 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
66 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
67 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
69 46101 Đại lý N
70 46102 Môi giới N
71 46103 Đấu giá N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 46322 Bán buôn thủy sản N
75 46323 Bán buôn rau, quả N
76 46324 Bán buôn cà phê N
77 46325 Bán buôn chè N
78 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
79 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
80 4633 Bán buôn đồ uống N
81 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
82 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
83 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
84 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
85 46411 Bán buôn vải N
86 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
87 46413 Bán buôn hàng may mặc N
88 46414 Bán buôn giày dép N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
91 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
92 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
93 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
94 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
95 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
96 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
97 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
98 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
99 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
100 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
101 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
102 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
104 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
127 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
128 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
129 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
130 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
131 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
132 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
133 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
134 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
135 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
136 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
137 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
138 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
139 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
140 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
141 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
142 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
143 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
144 49200 Vận tải bằng xe buýt N
145 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
146 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
147 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
148 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
149 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
150 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
151 49400 Vận tải đường ống N
152 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
153 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
154 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
155 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
156 5224 Bốc xếp hàng hóa N
157 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
158 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
159 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
160 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
161 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
162 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
163 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
164 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
165 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
166 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
167 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
168 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
169 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
170 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
171 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
172 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
173 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
174 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
175 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
176 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
177 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
178 79110 Đại lý du lịch N
179 79120 Điều hành tua du lịch N
180 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
181 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
182 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
183 80300 Dịch vụ điều tra N
184 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
185 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
186 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
187 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
188 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100390491

Khóm 2, TT Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500738439

Phước Lộc a - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502260381

Người đại diện: Võ Văn Sơn

Số 674/1 đường Cách Mạng Tháng Tám, Khu phố 6 - Phường Long Toàn - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800649765-006

Người đại diện: Trương Thanh Lợi

123 Phú Lợi, P2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100390445

ấp Hương Phụ C, xã Đa Lộc - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802440672

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

SN 27, đường Lê Hữu Lập, tổ 4, khu 4, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101798549

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Trinh

Số 73KA ấp Rạch Đào - Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500738414

Tân Thắng - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200462541

ấp Phước Hoà A - Thị Trấn Cù Lao Dung - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502168562-002

Người đại diện: Tiêu Thị Bích Nguyệt

ấp 3 - Xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802441098

Thôn Xuân Sơn, Xã Hoằng Sơn, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100390420

Người đại diện: Đồng Văn Lâm

Số 1A Trưng Nữ Vương, K1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết