Công Ty TNHH Minh Tuấn Lạng Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Minh Tuấn Lạng Sơn do Nguyễn Minh Tuấn thành lập vào ngày 22/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Minh Tuấn Lạng Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Tuấn Lạng Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Tuan Lang Son Company Limited

Địa chỉ: Số 22, Đường Lê Lai, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900815309

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 22/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 4900815309

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Tuấn Lạng Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
40 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
44 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
46 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
47 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 4632 Bán buôn thực phẩm Y
56 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 46322 Bán buôn thủy sản N
58 46323 Bán buôn rau, quả N
59 46324 Bán buôn cà phê N
60 46325 Bán buôn chè N
61 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
62 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
63 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
64 46411 Bán buôn vải N
65 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
66 46413 Bán buôn hàng may mặc N
67 46414 Bán buôn giày dép N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
70 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
71 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
72 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
73 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
74 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
75 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
76 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
77 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
83 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
84 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
85 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
86 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
87 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
88 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
89 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
90 46612 Bán buôn dầu thô N
91 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
92 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
93 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
94 46621 Bán buôn quặng kim loại N
95 46622 Bán buôn sắt, thép N
96 46623 Bán buôn kim loại khác N
97 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
98 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
100 46632 Bán buôn xi măng N
101 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
102 46634 Bán buôn kính xây dựng N
103 46635 Bán buôn sơn, vécni N
104 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
105 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
106 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
108 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
109 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
110 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
111 46694 Bán buôn cao su N
112 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
113 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
114 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
115 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
116 46900 Bán buôn tổng hợp N
117 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
120 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
148 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
149 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
150 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
151 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
152 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
153 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
154 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
155 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
156 49400 Vận tải đường ống N
157 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
158 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
159 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
160 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
161 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
162 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
163 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
164 5224 Bốc xếp hàng hóa N
165 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
166 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
167 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
168 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
169 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
170 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
171 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
172 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
173 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
174 53100 Bưu chính N
175 53200 Chuyển phát N
176 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
177 55101 Khách sạn N
178 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
180 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
181 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
182 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
183 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
184 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
185 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
186 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
187 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
188 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
189 58110 Xuất bản sách N
190 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
191 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
192 58190 Hoạt động xuất bản khác N
193 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313437895

Người đại diện: Phan Văn ánh

102/84 Lê Văn Thọ - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305219043-001

Người đại diện: Nguyễn Đức Bảo Long

184/1 Lê Văn Sỹ - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105547128

Người đại diện: Ngô Quang Tùng

Tầng 5, số 82 Bạch Mai - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102666085

Phòng 5-06 HaNoi Tower số 49 Hai Bà Trưng - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313438673

Người đại diện: Nguyễn Văn Min

411/67/18D Lê Đức Thọ - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311557971

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền Nga

72/4 Phan Đăng Lưu - Phường 05 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105544737

Người đại diện: Vũ Đức Hiếu

Số 90 Ngô Thì Nhậm - Phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102664793

Người đại diện: Nguyễn Nghĩa Hiền

Số 43, ngõ 182, đường Bạch Đằng - Phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313438560

Người đại diện: Mai Anh Thư

29 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310404027-001

Người đại diện: Nguyễn Trung Thiện

Số nhà 288 Lạc Trung - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311557844

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dũng

101 Nguyễn Văn Trỗi - Phường 12 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102665821

Người đại diện: Ngô Anh Tuấn

85 Phùng Hưng, phường Hàng Mã - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết