Công Ty TNHH Thương Mại Grm Lạng Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Grm Lạng Sơn do Lã Đức Hùng thành lập vào ngày 08/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Grm Lạng Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Grm Lạng Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Grm Lang Son Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 11 Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900818229

Người ĐDPL: Lã Đức Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 4900818229

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Grm Lạng Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
21 46411 Bán buôn vải N
22 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
23 46413 Bán buôn hàng may mặc N
24 46414 Bán buôn giày dép N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
27 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
28 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
29 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
30 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
31 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
43 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
59 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
60 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
61 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
62 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
63 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
64 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
65 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
66 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
67 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
68 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
69 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
70 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
71 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
72 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
73 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
74 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
75 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
76 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
77 49400 Vận tải đường ống N
78 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
79 50111 Vận tải hành khách ven biển N
80 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
81 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
82 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
83 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
84 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
85 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
86 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
87 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
88 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
89 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
90 51100 Vận tải hành khách hàng không N
91 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
94 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
95 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
96 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
97 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
98 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
99 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
100 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
101 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
102 5224 Bốc xếp hàng hóa N
103 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
104 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
105 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
106 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
107 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6300280944

Người đại diện: Từ Quốc Toàn

Số nhà 221, ấp Phú Thạnh - Xã Tân Phú Thạnh - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602055791

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Trinh

Số 4i4 Đường Trần Phú, Phường Mỹ Phước, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901248322

Người đại diện: Tô Thị Chướng

Tổ 11, ấp Vịnh, Xã An Cơ, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600988473

Người đại diện: Lê Trọng Bằng

tổ 16, phố Đoàn Kết, Phường Thọ Sơn, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000813565

j - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401034765

Người đại diện: Lê Trung Khang

Thôn Phước Khánh, Xã Hòa Trị, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602055784

Người đại diện: Võ Văn Chiến

Ấp Thanh Niên, Thị Trấn Phú Hoà, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300280937

Người đại diện: Huỳnh Thanh Liêm

ấp 3 - Xã Vị Đông - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901248347

Người đại diện: Nguyễn Kim Tiền

Số 185, Ấp Thanh Hòa, Xã Thanh Điền, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600988113

Người đại diện: Bùi Đức Thắng

Khu 8, Xã Đồng Luận, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết
d

Mã số thuế: 5000813572

h - Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602055625

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Hảo

Số 478, Tổ 5, Ấp An Hòa, Xã An Hảo, Huyện Tịnh Biên, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết