Công Ty TNHH Lsq Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Lsq Việt Nam do Nguyễn Ngọc Tưởng thành lập vào ngày 08/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Lsq Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lsq Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lsq Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 8, đường Ngô Văn Sở, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900873251

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Tưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 4900873251

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Lsq Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 4541 Bán mô tô, xe máy N
16 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
17 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
18 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
19 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
20 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
24 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
25 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
26 46202 Bán buôn hoa và cây N
27 46203 Bán buôn động vật sống N
28 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
29 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
30 46310 Bán buôn gạo N
31 4632 Bán buôn thực phẩm N
32 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 46322 Bán buôn thủy sản N
34 46323 Bán buôn rau, quả N
35 46324 Bán buôn cà phê N
36 46325 Bán buôn chè N
37 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
38 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
39 4633 Bán buôn đồ uống N
40 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
41 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
42 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
43 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
44 46411 Bán buôn vải N
45 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
46 46413 Bán buôn hàng may mặc N
47 46414 Bán buôn giày dép N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
50 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
51 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
52 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
53 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
54 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
55 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
56 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
57 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
69 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
70 46612 Bán buôn dầu thô N
71 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
72 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
73 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
74 46621 Bán buôn quặng kim loại N
75 46622 Bán buôn sắt, thép N
76 46623 Bán buôn kim loại khác N
77 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
78 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
80 46632 Bán buôn xi măng N
81 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
82 46634 Bán buôn kính xây dựng N
83 46635 Bán buôn sơn, vécni N
84 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
85 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
86 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
88 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
89 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
90 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
91 46694 Bán buôn cao su N
92 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
93 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
94 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
95 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 46900 Bán buôn tổng hợp N
97 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
100 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
101 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
102 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
103 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
106 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
107 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
108 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
109 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
110 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
111 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
112 5224 Bốc xếp hàng hóa N
113 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
114 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
115 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
116 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
117 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
118 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
119 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
120 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
121 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
122 53100 Bưu chính N
123 53200 Chuyển phát N
124 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
125 71101 Hoạt động kiến trúc N
126 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
127 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
128 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
129 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
130 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
131 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
132 73100 Quảng cáo N
133 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
134 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
135 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
136 7710 Cho thuê xe có động cơ N
137 77101 Cho thuê ôtô N
138 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
139 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
140 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
141 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701648242

Người đại diện: Nguyễn Duy Thiện

Số 5/6, khu phố Bình Phước B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401209721

274 Ngũ Hành Sơn - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602157846

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Hoa

370, ấp 4 Xã Tân Hạnh - Xã Tân Hạnh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200934448

Người đại diện: Bùi Thị Điệp

Đường 351 Thôn Tự lập - Xã Đặng cương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701647979

Người đại diện: Đào Thị Mộng Trang

Lô D9, Ô 9, Tổ 95, Đường Ngô Gia Tự - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401209665

H16/06 Lê Duẩn - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602155768

Người đại diện: Nguyễn Nhạc Thiện

3/45B, KP7, đường Dương Bạch Mai - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701648059

Người đại diện: Nguyễn Tăng Cường

Số 32/18, Khu phố Bình Phú - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200934416

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hà

Số 71/258 Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401209601

Người đại diện: Võ Thị Triều

K7/21 Lê Trọng Tấn - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết