Công Ty TNHH Mtv Dương Gia 88

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Dương Gia 88 do Dương Công Bằng thành lập vào ngày 12/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Dương Gia 88.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Dương Gia 88 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duong Gia 88 One Member Company Limited

Địa chỉ: Khu Pò Mục, Thị Trấn Lộc Bình, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900873290

Người ĐDPL: Dương Công Bằng

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 4900873290

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Dương Gia 88

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
12 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
13 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
16 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
17 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
18 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
19 18110 In ấn N
20 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
21 18200 Sao chép bản ghi các loại N
22 19100 Sản xuất than cốc N
23 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
24 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
25 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
26 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
27 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
28 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
29 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
30 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
31 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
32 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
33 29100 Sản xuất xe có động cơ N
34 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
35 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
36 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
37 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
38 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
39 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
40 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
41 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
42 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
43 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
44 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
45 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
46 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
47 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 32200 Sản xuất nhạc cụ N
50 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
51 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
52 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
53 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
54 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
55 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
57 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
59 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
60 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 46101 Đại lý N
66 46102 Môi giới N
67 46103 Đấu giá N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
70 46202 Bán buôn hoa và cây N
71 46203 Bán buôn động vật sống N
72 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
77 46322 Bán buôn thủy sản N
78 46323 Bán buôn rau, quả N
79 46324 Bán buôn cà phê N
80 46325 Bán buôn chè N
81 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
82 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
83 4633 Bán buôn đồ uống N
84 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
85 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
86 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
87 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
88 46411 Bán buôn vải N
89 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
90 46413 Bán buôn hàng may mặc N
91 46414 Bán buôn giày dép N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
94 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
95 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
96 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
97 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
98 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
99 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
100 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
101 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
102 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
103 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
104 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
105 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
106 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
107 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
108 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
109 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
110 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
111 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
123 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
124 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
125 46694 Bán buôn cao su N
126 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
127 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
128 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
129 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 46900 Bán buôn tổng hợp N
131 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
169 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
170 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
171 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
172 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
173 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
174 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
175 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
176 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
177 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
178 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
179 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
180 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
181 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
182 49400 Vận tải đường ống N
183 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
184 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
185 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
186 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
187 5224 Bốc xếp hàng hóa N
188 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
189 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
190 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
191 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
192 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
193 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
194 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
195 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
196 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
197 53100 Bưu chính N
198 53200 Chuyển phát N
199 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
200 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
201 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
202 75000 Hoạt động thú y N
203 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
204 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
205 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
206 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
207 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
208 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
209 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
210 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600665322-002

Người đại diện: Nguyễn Kế Thống

Tổ 1 ấp Phước Lộc Xã Phước Thạnh - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313869207

Người đại diện: Nguyễn Duy Khanh

22 Kênh Tân Hóa - Phường Phú Trung - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314184767

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

39/13 Đường số 60 , Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313805281

Người đại diện: Phạm Công Toàn

519 Tô Ngọc Vân - Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313155516

Người đại diện: Trần Thị Xuân

019 Bùi Công Trừng, ấp 3 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303523658

Người đại diện: Lý Thái Mẫn

ấp 1 Tỉnh Lộ 15 Xã Tân Thạnh Tây - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313869359

Người đại diện: Nguyễn Văn Thọ

482/4B Phú Thọ Hòa - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314185150

Người đại diện: Tăng Thị Sương

111/28/89 Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313804312

Người đại diện: Lê Thanh Phúc

313/10/5 Quốc lộ 13, Khu phố 5 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313151790

Người đại diện: Nguyễn Hồng Huệ

49/9B Đường Nguyễn ảnh Thủ, ấp Hậu Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303526916

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngãi

A7 Tỉnh Lộ 7 ấp Chợ Cũ Xã An Nhơn Tây - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313804802

Người đại diện: Đào Minh Thực

218/2 Đường Tam Bình, khu phố 2 - Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết