Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Helios Lạng Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Helios Lạng Sơn do Lê Hồng Thái thành lập vào ngày 12/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Helios Lạng Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Helios Lạng Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Helios Lang Son International Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà MG1-03, Khu Vincom, đường Quang Trung, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900873300

Người ĐDPL: Lê Hồng Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 4900873300

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Helios Lạng Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
8 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
9 46202 Bán buôn hoa và cây N
10 46203 Bán buôn động vật sống N
11 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
13 46310 Bán buôn gạo N
14 4632 Bán buôn thực phẩm N
15 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 46322 Bán buôn thủy sản N
17 46323 Bán buôn rau, quả N
18 46324 Bán buôn cà phê N
19 46325 Bán buôn chè N
20 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
21 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
22 4633 Bán buôn đồ uống N
23 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
24 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
25 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
26 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
27 46411 Bán buôn vải N
28 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
29 46413 Bán buôn hàng may mặc N
30 46414 Bán buôn giày dép N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
33 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
34 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
35 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
36 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
37 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
38 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
39 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
40 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
46 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
85 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
86 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
87 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
88 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
89 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
90 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
91 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
92 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
93 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
94 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
95 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
96 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
97 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
98 49200 Vận tải bằng xe buýt N
99 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
100 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
101 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
102 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
103 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
104 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
105 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
106 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
109 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
110 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
111 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
112 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
113 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
114 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
115 53100 Bưu chính N
116 53200 Chuyển phát N
117 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
118 55101 Khách sạn N
119 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
122 5590 Cơ sở lưu trú khác N
123 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
124 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
125 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
126 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
127 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
128 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
129 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
130 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
131 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
132 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
133 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
134 58110 Xuất bản sách N
135 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
136 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
137 58190 Hoạt động xuất bản khác N
138 58200 Xuất bản phần mềm N
139 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
140 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
141 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
142 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
143 59120 Hoạt động hậu kỳ N
144 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
145 5914 Hoạt động chiếu phim N
146 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
147 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
148 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
149 60100 Hoạt động phát thanh N
150 60210 Hoạt động truyền hình N
151 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
152 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
153 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
154 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
155 6190 Hoạt động viễn thông khác N
156 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
157 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
158 62010 Lập trình máy vi tính N
159 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
160 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
161 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
162 63120 Cổng thông tin N
163 63210 Hoạt động thông tấn N
164 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
165 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
166 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
167 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
168 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
169 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
170 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
171 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
172 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
173 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
174 71101 Hoạt động kiến trúc N
175 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
176 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
177 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
178 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
179 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
180 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
181 73100 Quảng cáo N
182 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
183 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
184 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
185 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
186 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
187 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
188 75000 Hoạt động thú y N
189 7710 Cho thuê xe có động cơ N
190 77101 Cho thuê ôtô N
191 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
192 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
193 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
194 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
195 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
196 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
197 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
198 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
199 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
200 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
201 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
202 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
203 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
204 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
205 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
206 79110 Đại lý du lịch N
207 79120 Điều hành tua du lịch N
208 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
209 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
210 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
211 80300 Dịch vụ điều tra N
212 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
213 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
214 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
215 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
216 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
217 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
218 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
219 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
220 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
221 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
222 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
223 82920 Dịch vụ đóng gói N
224 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101336694-005

6 Nguyễn Thông - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201241245

Người đại diện: Nguyễn Kim Phương

Số 72 Văn Cao - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801148026

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Số 114 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545064

Người đại diện: Đặng Song Phúc

Lô 50 B24 Nguyễn Chích - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800541024

Người đại diện: Nguyễn Thị út Em

61A1, Trung tâm thương mại Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201241132

Người đại diện: Trần Thị Kim

Số 132 Trường Chinh - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801148072

Người đại diện: Nguyễn Văn Bảy

Thôn Tân Phúc - Xã Tân Trường - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545032

Người đại diện: Lê Hoàng Thị Thu Hà

112 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800541049

Người đại diện: Huỳnh Bá Phúc

51/3, Lý Tự Trọng - Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết