Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Chế Biến Dược Liệu Nông Lâm Thủy Sản Khoáng Sản Hằng Nga

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Chế Biến Dược Liệu Nông Lâm Thủy Sản Khoáng Sản Hằng Nga do Nông Thị Nga thành lập vào ngày 02/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Chế Biến Dược Liệu Nông Lâm Thủy Sản Khoáng Sản Hằng Nga.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Chế Biến Dược Liệu Nông Lâm Thủy Sản Khoáng Sản Hằng Nga mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hang Nga Investment, Import-export, Production, Trade And Processing Of Pharmaceutical, Agricultural, Forestry, Aquatic, Mineral Products Joint-stock Company

Địa chỉ: Số 29b, Phố Phan Huy Chú, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900874449

Người ĐDPL: Nông Thị Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 02/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 4900874449

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Chế Biến Dược Liệu Nông Lâm Thủy Sản Khoáng Sản Hằng Nga

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
5 12001 Sản xuất thuốc lá N
6 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
7 13110 Sản xuất sợi N
8 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
9 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
10 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
11 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
12 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
13 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
14 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
15 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
16 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
17 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
18 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
19 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
20 15200 Sản xuất giày dép N
21 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
22 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
23 16102 Bảo quản gỗ N
24 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
29 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
32 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
33 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
34 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
35 18110 In ấn N
36 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
37 18200 Sao chép bản ghi các loại N
38 19100 Sản xuất than cốc N
39 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
40 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
41 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
42 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
43 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
44 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
45 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
46 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
47 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
48 20222 Sản xuất mực in N
49 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
50 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
51 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
52 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
53 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
54 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
55 21001 Sản xuất thuốc các loại N
56 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
57 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
58 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
59 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
60 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
61 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
62 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
63 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
64 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
65 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
66 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
67 23941 Sản xuất xi măng N
68 23942 Sản xuất vôi N
69 23943 Sản xuất thạch cao N
70 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
71 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
72 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
73 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
74 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
75 24310 Đúc sắt thép N
76 24320 Đúc kim loại màu N
77 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
78 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
79 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
80 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
81 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
82 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
83 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
84 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
85 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
86 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
87 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
88 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
89 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
90 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
91 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
92 26520 Sản xuất đồng hồ N
93 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
94 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
95 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
96 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
97 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
98 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
99 29100 Sản xuất xe có động cơ N
100 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
101 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
102 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
103 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
104 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
105 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
106 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
107 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
108 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
109 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
110 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
111 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
112 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
113 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
114 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
115 32200 Sản xuất nhạc cụ N
116 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
117 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
118 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
119 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
120 35302 Sản xuất nước đá N
121 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
122 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
123 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
124 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
126 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
127 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
128 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
129 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
131 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
133 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
134 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
135 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
136 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
138 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
140 4541 Bán mô tô, xe máy N
141 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
142 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
143 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
144 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
145 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
150 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
151 46202 Bán buôn hoa và cây N
152 46203 Bán buôn động vật sống N
153 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
154 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
155 46310 Bán buôn gạo N
156 4632 Bán buôn thực phẩm N
157 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
158 46322 Bán buôn thủy sản N
159 46323 Bán buôn rau, quả N
160 46324 Bán buôn cà phê N
161 46325 Bán buôn chè N
162 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
163 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
164 4633 Bán buôn đồ uống N
165 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
166 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
167 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
168 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
169 46411 Bán buôn vải N
170 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
171 46413 Bán buôn hàng may mặc N
172 46414 Bán buôn giày dép N
173 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
174 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
175 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
176 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
177 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
178 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
179 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
180 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
181 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
182 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
183 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
184 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
185 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
186 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
187 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
188 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
189 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
190 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
191 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
192 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
193 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
194 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
195 46612 Bán buôn dầu thô N
196 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
197 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
198 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
199 46621 Bán buôn quặng kim loại N
200 46622 Bán buôn sắt, thép N
201 46623 Bán buôn kim loại khác N
202 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
203 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
204 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
205 46632 Bán buôn xi măng N
206 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
207 46634 Bán buôn kính xây dựng N
208 46635 Bán buôn sơn, vécni N
209 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
210 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
211 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
212 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
213 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
214 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
215 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
216 46694 Bán buôn cao su N
217 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
218 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
219 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
220 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
221 46900 Bán buôn tổng hợp Y
222 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
223 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
224 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
225 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
226 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
264 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
265 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
266 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
267 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
268 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
269 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
270 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
271 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
272 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
273 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
274 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
275 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
276 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
277 49200 Vận tải bằng xe buýt N
278 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
279 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
280 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
281 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
282 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
283 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
284 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
285 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
286 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
287 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
288 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
289 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
290 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
291 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
292 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
293 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
294 53100 Bưu chính N
295 53200 Chuyển phát N
296 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
297 55101 Khách sạn N
298 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
299 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
300 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
301 5590 Cơ sở lưu trú khác N
302 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
303 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
304 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
305 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
306 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
307 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
308 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
309 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
310 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
311 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
312 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
313 58110 Xuất bản sách N
314 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
315 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
316 58190 Hoạt động xuất bản khác N
317 58200 Xuất bản phần mềm N
318 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
319 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
320 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
321 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
322 59120 Hoạt động hậu kỳ N
323 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
324 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
325 71101 Hoạt động kiến trúc N
326 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
327 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
328 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
329 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
330 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
331 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
332 73100 Quảng cáo N
333 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
334 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
335 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
336 7710 Cho thuê xe có động cơ N
337 77101 Cho thuê ôtô N
338 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
339 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
340 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
341 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
342 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
343 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
344 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
345 79110 Đại lý du lịch N
346 79120 Điều hành tua du lịch N
347 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
348 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
349 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
350 80300 Dịch vụ điều tra N
351 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
352 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
353 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
354 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
355 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500579366

Tổ 5 KP 6 Phước Hưng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901026127

Người đại diện: Bùi Nguyên Phi

Số 4, ngách 16, ngõ 1, đường Bùi Dương Lịch, phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801259752

Thôn Làng Cống, xã Thanh Hòa - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312691271

Người đại diện: Alain Xavier Cany

Số 59B/5, Khu phố Trung - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800631013

Người đại diện: Kan Aoki

Lô 2-9A,KCN Trà Nóc II - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500579380

Người đại diện: Lê Thành Phú

124/17 Bình Giã - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901026293

Người đại diện: Nguyễn Văn Chuyên

Nhà ông Chuyên, khối 6, phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801259720

Người đại diện: Bùi Huy Việt

27 Trần Phú - Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312691338

Người đại diện: Trương Thế Toàn

Thửa đất số 619, Tờ bản đồ số 43 - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800271314-001

Người đại diện: Phạm Văn Hiểu

1A Trần Khánh Dư, Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401588597

Người đại diện: Nguyễn Viết Dy

248 Lê Văn Hiến - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500579278

Số 408 Lê Hồng Phong - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết