Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Chế Biến Dược Liệu Nông Lâm Thủy Sản Khoáng Sản Tường Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Chế Biến Dược Liệu Nông Lâm Thủy Sản Khoáng Sản Tường Phong do Nông Thị Nga thành lập vào ngày 04/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Chế Biến Dược Liệu Nông Lâm Thủy Sản Khoáng Sản Tường Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Chế Biến Dược Liệu Nông Lâm Thủy Sản Khoáng Sản Tường Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tuong Phong Investment, Import – Export, Production, Trade And Processing Of Pharmaceutical, Agricultural, Forestry, Aquatic, Mineral Products Joint – Stock Company

Địa chỉ: Số 29b, Phố Phan Huy Chú, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900874488

Người ĐDPL: Nông Thị Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 04/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 4900874488

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Chế Biến Dược Liệu Nông Lâm Thủy Sản Khoáng Sản Tường Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
16 07221 Khai thác quặng bôxít N
17 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
18 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08101 Khai thác đá N
21 08102 Khai thác cát, sỏi N
22 08103 Khai thác đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
42 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
43 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
44 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
45 10611 Xay xát N
46 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
47 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
48 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
49 10720 Sản xuất đường N
50 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
51 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
52 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
53 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
54 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
55 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
56 11020 Sản xuất rượu vang N
57 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
58 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
59 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
60 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
61 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
62 12001 Sản xuất thuốc lá N
63 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
64 13110 Sản xuất sợi N
65 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
66 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
67 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
68 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
69 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
70 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
71 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
72 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
73 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
74 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
75 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
76 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
77 15200 Sản xuất giày dép N
78 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
79 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
80 16102 Bảo quản gỗ N
81 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
82 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
83 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
84 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
85 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
86 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
87 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
88 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
89 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
90 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
91 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
92 18110 In ấn N
93 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
94 18200 Sao chép bản ghi các loại N
95 19100 Sản xuất than cốc N
96 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
97 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
98 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
99 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
100 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
101 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
102 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
103 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
104 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
105 20222 Sản xuất mực in N
106 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
107 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
108 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
109 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
110 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
111 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
112 21001 Sản xuất thuốc các loại N
113 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
114 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
115 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
116 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
117 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
118 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
119 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
120 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
121 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
122 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
123 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
124 23941 Sản xuất xi măng N
125 23942 Sản xuất vôi N
126 23943 Sản xuất thạch cao N
127 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
128 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
129 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
130 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
131 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
132 24310 Đúc sắt thép N
133 24320 Đúc kim loại màu N
134 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
135 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
136 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
137 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
138 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
139 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
140 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
141 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
142 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
143 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
144 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
145 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
146 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
147 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
148 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
149 26520 Sản xuất đồng hồ N
150 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
151 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
152 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
153 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
154 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
155 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
156 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
157 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
158 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
159 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
160 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
161 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
162 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
163 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
164 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
165 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
166 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
167 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
168 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
169 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
170 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
171 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
172 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
173 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
174 28230 Sản xuất máy luyện kim N
175 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
176 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
177 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
178 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
179 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
180 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
181 29100 Sản xuất xe có động cơ N
182 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
183 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
184 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
185 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
186 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
187 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
188 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
189 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
190 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
191 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
192 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
193 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
194 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
195 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
196 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
197 32200 Sản xuất nhạc cụ N
198 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
199 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
200 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
201 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
202 35302 Sản xuất nước đá N
203 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
204 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
205 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
206 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
207 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
208 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
209 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
210 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
211 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
212 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
213 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
214 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
215 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
216 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
217 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
218 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
219 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
220 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
221 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
222 4541 Bán mô tô, xe máy N
223 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
224 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
225 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
226 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
227 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
228 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
229 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
230 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
231 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
232 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
233 46202 Bán buôn hoa và cây N
234 46203 Bán buôn động vật sống N
235 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
236 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
237 46310 Bán buôn gạo N
238 4632 Bán buôn thực phẩm N
239 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
240 46322 Bán buôn thủy sản N
241 46323 Bán buôn rau, quả N
242 46324 Bán buôn cà phê N
243 46325 Bán buôn chè N
244 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
245 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
246 4633 Bán buôn đồ uống N
247 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
248 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
249 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
250 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
251 46411 Bán buôn vải N
252 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
253 46413 Bán buôn hàng may mặc N
254 46414 Bán buôn giày dép N
255 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
256 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
257 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
258 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
259 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
260 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
261 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
262 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
263 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
264 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
265 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
266 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
267 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
268 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
269 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
270 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
271 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
272 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
273 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
274 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
275 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
276 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
277 46612 Bán buôn dầu thô N
278 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
279 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
280 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
281 46621 Bán buôn quặng kim loại N
282 46622 Bán buôn sắt, thép N
283 46623 Bán buôn kim loại khác N
284 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
285 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
286 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
287 46632 Bán buôn xi măng N
288 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
289 46634 Bán buôn kính xây dựng N
290 46635 Bán buôn sơn, vécni N
291 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
292 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
293 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
294 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
295 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
296 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
297 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
298 46694 Bán buôn cao su N
299 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
300 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
301 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
302 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
303 46900 Bán buôn tổng hợp Y
304 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
305 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
306 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
307 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
308 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800627874

Người đại diện: Trần Minh Tân

340/8 CMT8, Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702259055

Người đại diện: Trương Thị Thanh

Số 2/40B, Khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300558807-005

Người đại diện: Nguyễn Tấn Phước

18/11 đường 27/4 - Thị trấn Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021168

Thanh Lương - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800627909

Người đại diện: Lê Thị Huỳnh Nga

Tổ 8 KV1, Nguyễn Chí Thanh, Phường Trà Nóc - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300437898-012

Người đại diện: Hoàng Văn Thế

Số 04 Quang Trung - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702259048

Người đại diện: Hoàng Thị Xuân Hương

Số 9 Đại lộ Thống Nhất, Khu công nghiệp Sóng Thần 2 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021143

Thôn 13 xã Thanh Mỹ - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800627899

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

146G, Trần Văn Hoài - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500558969

Người đại diện: Bùi Thị Băng Tâm

Số 31 đường Huyền Trân Công Chúa. P8 - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702259062

Người đại diện: Lê Thị Phượng

Số 597, Đại lộ Bình Dương - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901021136

Thanh Mai - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết