Công Ty TNHH Đầu Tư Acl Protrade

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Acl Protrade do Triệu Văn Hạnh thành lập vào ngày 18/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Acl Protrade.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Acl Protrade mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Acl Protrade Investment Company Limited

Địa chỉ: Thôn xóm mới , Xã Chi Lăng, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 4900876615

Người ĐDPL: Triệu Văn Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 4900876615

Lĩnh vực: Tái chế phế liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Acl Protrade

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
46 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
47 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
48 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
49 10611 Xay xát N
50 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
51 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
52 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
53 10720 Sản xuất đường N
54 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
55 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
56 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
57 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
58 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
60 11020 Sản xuất rượu vang N
61 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
62 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
63 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
64 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
65 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
66 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
67 16102 Bảo quản gỗ N
68 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
69 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
70 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
71 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
72 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
73 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
74 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
75 3812 Thu gom rác thải độc hại N
76 38121 Thu gom rác thải y tế N
77 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
78 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
79 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
80 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
81 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
82 3830 Tái chế phế liệu Y
83 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
84 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
85 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
86 41000 Xây dựng nhà các loại N
87 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
89 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
93 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 4541 Bán mô tô, xe máy N
98 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
99 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
100 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
101 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
102 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
103 46101 Đại lý N
104 46102 Môi giới N
105 46103 Đấu giá N
106 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
107 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
108 46202 Bán buôn hoa và cây N
109 46203 Bán buôn động vật sống N
110 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
112 46310 Bán buôn gạo N
113 4632 Bán buôn thực phẩm N
114 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
115 46322 Bán buôn thủy sản N
116 46323 Bán buôn rau, quả N
117 46324 Bán buôn cà phê N
118 46325 Bán buôn chè N
119 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
120 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
121 4633 Bán buôn đồ uống N
122 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
123 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
124 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
125 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
126 46411 Bán buôn vải N
127 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
128 46413 Bán buôn hàng may mặc N
129 46414 Bán buôn giày dép N
130 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
131 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
132 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
133 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
134 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
135 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
136 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
137 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
138 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
139 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
140 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
141 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
142 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
143 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
144 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
145 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
146 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
147 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
148 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
149 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
150 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
151 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
152 46612 Bán buôn dầu thô N
153 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
154 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
155 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
156 46621 Bán buôn quặng kim loại N
157 46622 Bán buôn sắt, thép N
158 46623 Bán buôn kim loại khác N
159 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
160 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
162 46632 Bán buôn xi măng N
163 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
164 46634 Bán buôn kính xây dựng N
165 46635 Bán buôn sơn, vécni N
166 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
167 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
168 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
169 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
170 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
171 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
172 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
173 46694 Bán buôn cao su N
174 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
175 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
176 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
177 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
178 46900 Bán buôn tổng hợp N
179 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
180 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
182 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
183 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
230 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
231 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
232 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
233 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
234 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
235 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
236 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
237 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
238 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
239 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
240 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
241 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
242 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
243 49400 Vận tải đường ống N
244 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
245 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
246 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
247 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
248 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
249 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
250 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
251 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
252 53100 Bưu chính N
253 53200 Chuyển phát N
254 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
255 55101 Khách sạn N
256 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
258 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
259 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
260 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
261 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
262 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
263 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
264 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
265 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
266 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
267 58110 Xuất bản sách N
268 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
269 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
270 58190 Hoạt động xuất bản khác N
271 58200 Xuất bản phần mềm N
272 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
273 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
274 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
275 75000 Hoạt động thú y N
276 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
277 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
278 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
279 79110 Đại lý du lịch N
280 79120 Điều hành tua du lịch N
281 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
282 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
283 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
284 80300 Dịch vụ điều tra N
285 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
286 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
287 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
288 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
289 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305901922

Người đại diện: Phạm Thanh Tuấn

Lô B8, Đường số 1, KCN Hải Sơn (GĐ 3 + 4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200754720

Người đại diện: Bùi Văn Được

E01, Hẻm 152 Đoàn Thị Điểm, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402108527

Người đại diện: Châu Kim Hương

Số 177, Khóm 3, Thị Trấn Lai Vung, Huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100637854

Người đại diện: Nguyễn Thùy Trang

Số 46, Đường số 1, ấp Láng Cháo , Xã Dân Thành, Thị Xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501088550

Người đại diện: Lê Văn Thái

Số 547/42 ấp Phước Yên A, Xã Phú Quới, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315110648

Người đại diện: Trần Thanh Hiệp

319c khu vực 3, Thị Trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702221957

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thiên

Số 235 khu phố 6, Phường Vĩnh Thông, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402108541

Người đại diện: Trương Thị Liễu

Số 537A, ấp Long Thành A, Xã Long Hậu, Huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200754689

Người đại diện: Trần Lâm Bảo Trâm

Số 99 Lê Hồng Phong, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100637935

Người đại diện: Trần Minh Quốc

Số 15, Hương lộ 2, khóm 6, Thị Trấn Càng Long, Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501088543

Người đại diện: Huỳnh Văn Hiền

Tổ 1, ấp An Nhơn , Xã Trung Thành, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104093672-048

Người đại diện: Nguyễn Tấn Khương

Số 716-717, Ấp 5, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết